Bản dịch của từ Skinny trong tiếng Việt
Skinny

Skinny (Adjective)
(của một người hoặc một bộ phận cơ thể của họ) gầy một cách kém hấp dẫn.
Of a person or part of their body unattractively thin.
She felt self-conscious about her skinny arms during the interview.
Cô ấy cảm thấy tự ti về cánh tay gầy của mình trong cuộc phỏng vấn.
It's not healthy to be skinny from skipping meals regularly.
Không lành mạnh khi gầy do bỏ bữa ăn thường xuyên.
Are you naturally skinny or do you follow a strict diet?
Bạn có tự nhiên gầy hay bạn tuân thủ một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt?
(về trang phục) bó sát.
Of a garment tightfitting.
She wore a skinny dress to the party last night.
Cô ấy mặc một chiếc váy ôm vào buổi tiệc tối qua.
He prefers loose clothing over skinny jeans.
Anh ấy thích quần áo rộng hơn so với quần jean ôm.
Did you notice her skinny figure in the photograph?
Bạn có nhận ra hình dáng gầy của cô ấy trong bức ảnh không?
I prefer skinny lattes over regular ones.
Tôi thích cà phê latte loại skinny hơn cà phê thông thường.
Some people find skinny coffee too watery.
Một số người thấy cà phê skinny quá loãng.
Do you think skinny cappuccinos are healthier options?
Bạn có nghĩ rằng cappuccino skinny là lựa chọn lành mạnh không?
Dạng tính từ của Skinny (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Skinny Gầy | Skinnier Gầy hơn | Skinniest Nhiều da nhất |
Kết hợp từ của Skinny (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely skinny Rất gầy | She is extremely skinny and struggles with body image issues. Cô ấy rất gầy và gặp khó khăn với vấn đề hình thể. |
Terribly skinny Rất gầy | She looks terribly skinny in the photos. Cô ấy trông rất gầy trong những bức ảnh. |
Incredibly skinny Rất gầy | She is incredibly skinny, but she eats a lot of vegetables. Cô ấy rất gầy, nhưng cô ấy ăn rất nhiều rau. |
Fairly skinny Khá gầy | She is fairly skinny and looks elegant in her dress. Cô ấy khá gầy và trông dễ thương trong chiếc váy của cô ấy. |
Very skinny Rất gầy | She looks very skinny in her photos. Cô ấy trông rất gầy trong những bức ảnh của mình. |
Skinny (Noun)
Một người gầy.
A skinny person.
She is a skinny model in the fashion industry.
Cô ấy là một người mẫu gầy trong ngành công nghiệp thời trang.
He is not a skinny actor, but he is very talented.
Anh ấy không phải là một diễn viên gầy, nhưng anh ấy rất tài năng.
Is she a skinny singer or a dancer?
Cô ấy là một ca sĩ gầy hay một vũ công?
Một chiếc quần jean hoặc quần skinny.
A pair of skinny jeans or trousers.
She wore skinny jeans to the party last night.
Cô ấy mặc quần jeans ôm vào buổi tiệc tối qua.
He doesn't like wearing skinny trousers for formal events.
Anh ấy không thích mặc quần ôm cho các sự kiện trang trọng.
Did you buy those skinny jeans at the mall downtown?
Bạn đã mua những chiếc quần jeans ôm ở trung tâm thương mại phố cổ chưa?
Thông tin bí mật về một người hoặc chủ đề cụ thể.
Confidential information on a particular person or topic.
She shared some skinny about the new teacher.
Cô ấy chia sẻ một số thông tin bí mật về giáo viên mới.
Don't spread any skinny without permission.
Đừng lan truyền bất kỳ thông tin bí mật nào mà không có sự cho phép.
Do you have any skinny on the upcoming event?
Bạn có thông tin bí mật nào về sự kiện sắp tới không?
Dạng danh từ của Skinny (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Skinny | Skinnies |
Họ từ
Từ "skinny" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ sự gầy gò, gầy yếu, thường diễn tả một người có thân hình mảnh mai hoặc thịt mỏng. Trong tiếng Anh Mỹ, "skinny" có thể mang nghĩa tích cực, chỉ sự thanh mảnh, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu cân đối hoặc thiếu sức khỏe. "Skinny" có thể được dùng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày cũng như trong mô tả phong cách thời trang.
Từ "skinny" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "skin", mà có nghĩa là "da". Từ "skin" xuất phát từ tiếng Latin "cutis", cũng có nghĩa là "da". Vào thế kỷ 14, "skinny" bắt đầu được sử dụng để diễn tả những người có thân hình gầy gò, thường được hiểu theo nghĩa tiêu cực. Sự phát triển nghĩa này phản ánh quan niệm xã hội về vẻ đẹp và sức khỏe, hiện nay thường chỉ những người có vóc dáng mảnh mai.
Từ "skinny" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, chủ yếu trong bài nói và bài viết, khi thảo luận về sức khỏe, chế độ ăn uống hoặc tư vấn phong cách sống. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả người có vóc dáng gầy, đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tiêu chuẩn sắc đẹp. "Skinny" cũng xuất hiện trong văn hóa đại chúng, đặc biệt trong các tác phẩm nghệ thuật và quảng cáo, thể hiện xu hướng thị hiếu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp