Bản dịch của từ Skinny trong tiếng Việt

Skinny

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skinny (Adjective)

skˈɪni
skˈɪni
01

(của một người hoặc một bộ phận cơ thể của họ) gầy một cách kém hấp dẫn.

Of a person or part of their body unattractively thin.

Ví dụ

She felt self-conscious about her skinny arms during the interview.

Cô ấy cảm thấy tự ti về cánh tay gầy của mình trong cuộc phỏng vấn.

It's not healthy to be skinny from skipping meals regularly.

Không lành mạnh khi gầy do bỏ bữa ăn thường xuyên.

Are you naturally skinny or do you follow a strict diet?

Bạn có tự nhiên gầy hay bạn tuân thủ một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt?

02

(về trang phục) bó sát.

Of a garment tightfitting.

Ví dụ

She wore a skinny dress to the party last night.

Cô ấy mặc một chiếc váy ôm vào buổi tiệc tối qua.

He prefers loose clothing over skinny jeans.

Anh ấy thích quần áo rộng hơn so với quần jean ôm.

Did you notice her skinny figure in the photograph?

Bạn có nhận ra hình dáng gầy của cô ấy trong bức ảnh không?

03

(cà phê) được làm bằng sữa gầy hoặc sữa gầy.

Of coffee made with skimmed or semiskimmed milk.

Ví dụ

I prefer skinny lattes over regular ones.

Tôi thích cà phê latte loại skinny hơn cà phê thông thường.

Some people find skinny coffee too watery.

Một số người thấy cà phê skinny quá loãng.

Do you think skinny cappuccinos are healthier options?

Bạn có nghĩ rằng cappuccino skinny là lựa chọn lành mạnh không?

Dạng tính từ của Skinny (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Skinny

Gầy

Skinnier

Gầy hơn

Skinniest

Nhiều da nhất

Kết hợp từ của Skinny (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely skinny

Rất gầy

She is extremely skinny and struggles with body image issues.

Cô ấy rất gầy và gặp khó khăn với vấn đề hình thể.

Terribly skinny

Rất gầy

She looks terribly skinny in the photos.

Cô ấy trông rất gầy trong những bức ảnh.

Incredibly skinny

Rất gầy

She is incredibly skinny, but she eats a lot of vegetables.

Cô ấy rất gầy, nhưng cô ấy ăn rất nhiều rau.

Fairly skinny

Khá gầy

She is fairly skinny and looks elegant in her dress.

Cô ấy khá gầy và trông dễ thương trong chiếc váy của cô ấy.

Very skinny

Rất gầy

She looks very skinny in her photos.

Cô ấy trông rất gầy trong những bức ảnh của mình.

Skinny (Noun)

skˈɪni
skˈɪni
01

Một người gầy.

A skinny person.

Ví dụ

She is a skinny model in the fashion industry.

Cô ấy là một người mẫu gầy trong ngành công nghiệp thời trang.

He is not a skinny actor, but he is very talented.

Anh ấy không phải là một diễn viên gầy, nhưng anh ấy rất tài năng.

Is she a skinny singer or a dancer?

Cô ấy là một ca sĩ gầy hay một vũ công?

02

Một chiếc quần jean hoặc quần skinny.

A pair of skinny jeans or trousers.

Ví dụ

She wore skinny jeans to the party last night.

Cô ấy mặc quần jeans ôm vào buổi tiệc tối qua.

He doesn't like wearing skinny trousers for formal events.

Anh ấy không thích mặc quần ôm cho các sự kiện trang trọng.

Did you buy those skinny jeans at the mall downtown?

Bạn đã mua những chiếc quần jeans ôm ở trung tâm thương mại phố cổ chưa?

03

Thông tin bí mật về một người hoặc chủ đề cụ thể.

Confidential information on a particular person or topic.

Ví dụ

She shared some skinny about the new teacher.

Cô ấy chia sẻ một số thông tin bí mật về giáo viên mới.

Don't spread any skinny without permission.

Đừng lan truyền bất kỳ thông tin bí mật nào mà không có sự cho phép.

Do you have any skinny on the upcoming event?

Bạn có thông tin bí mật nào về sự kiện sắp tới không?

Dạng danh từ của Skinny (Noun)

SingularPlural

Skinny

Skinnies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skinny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skinny

Không có idiom phù hợp