ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Skip payment
Một sự thất bại trong việc thực hiện một khoản thanh toán yêu cầu đúng hạn.
A failure to make a required payment on time.
Hành động không thực hiện một khoản thanh toán đến hạn.
An act of not making a payment that is due.
Một khoản thanh toán bị bỏ lỡ trong một chuỗi các khoản thanh toán đã lên lịch.
A missed payment in a series of scheduled payments.