Bản dịch của từ Skirl trong tiếng Việt

Skirl

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skirl (Noun)

skɚɹl
skɚɹl
01

Một âm thanh chói tai, rền rĩ, đặc biệt là tiếng kèn túi.

A shrill wailing sound especially that of bagpipes.

Ví dụ

The skirl of bagpipes filled the air during the festival parade.

Âm thanh réo rắt của kèn túi tràn ngập không khí trong lễ hội.

The skirl of the bagpipes did not disturb the quiet gathering.

Âm thanh réo rắt của kèn túi không làm phiền buổi tụ họp yên tĩnh.

Did you hear the skirl of bagpipes at the wedding?

Bạn có nghe âm thanh réo rắt của kèn túi trong đám cưới không?

Skirl (Verb)

skɚɹl
skɚɹl
01

(của kèn túi) tạo ra âm thanh chói tai, rền rĩ.

Of bagpipes produce a shrill wailing sound.

Ví dụ

The bagpipes skirl loudly during the festival in Edinburgh.

Những chiếc kèn túi kêu to trong lễ hội ở Edinburgh.

The bagpipes do not skirl at quiet social gatherings.

Những chiếc kèn túi không kêu ở các buổi gặp mặt yên tĩnh.

Do bagpipes skirl at every wedding in Scotland?

Có phải những chiếc kèn túi kêu ở mọi đám cưới ở Scotland không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skirl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skirl

Không có idiom phù hợp