Bản dịch của từ Skittish trong tiếng Việt
Skittish

Skittish (Adjective)
(của một con vật, đặc biệt là ngựa) lo lắng hoặc dễ bị kích động; dễ dàng hoảng sợ.
Of an animal especially a horse nervous or excitable easily scared.
She avoided riding the skittish horse before the competition.
Cô tránh việc cưỡi ngựa sợ hãi trước cuộc thi.
The skittish mare refused to approach the noisy crowd of spectators.
Con ngựa sợ hãi từ chối tiếp cận đám đông ồn ào.
Was the skittish stallion able to remain calm during the event?
Con ngựa đực sợ hãi có thể giữ bình tĩnh trong sự kiện không?
Dạng tính từ của Skittish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Skittish Nhút nhát | More skittish Dễ thay đổi hơn | Most skittish Dễ thay đổi nhất |
Họ từ
Từ "skittish" trong tiếng Anh diễn tả sự nhút nhát, hay lo lắng, và không ổn định, thường được dùng để chỉ tính cách của một cá nhân hoặc động vật dễ bị ảnh hưởng bởi tình huống xung quanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "skittish" thường được áp dụng nhiều hơn trong bối cảnh mô tả động vật trong tiếng Anh Anh.
Từ "skittish" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "skit", có nghĩa là "nhảy múa" hoặc "di chuyển nhanh chóng". Gốc rễ từ này có liên quan đến tiếng Flemish "schit", diễn tả hành động nhạy bén hoặc hoảng sợ. Lịch sử từ này phản ánh sự lo lắng dễ bị giao động của tâm trạng hoặc hành vi, và hiện nay, "skittish" thường được sử dụng để chỉ những người hoặc động vật có tính cách dễ bị kích thích, hoạt bát và không ổn định.
Từ "skittish" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tỷ lệ sử dụng vừa phải do ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động nhút nhát, dễ bị hoảng sợ của động vật hoặc con người, ví dụ khi một con ngựa sợ hãi hoặc khi một người cảm thấy lo lắng trong một tình huống mới. Sự kết hợp của từ này với các danh từ như "horse" hoặc "personality" thường gặp trong các văn bản mô tả tính cách hay hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp