Bản dịch của từ Skylight trong tiếng Việt
Skylight

Skylight (Noun)
The skylight in the library provides natural light for reading.
Cửa sổ trời trong thư viện cung cấp ánh sáng tự nhiên để đọc sách.
There is no skylight in the conference room, so it feels dark.
Không có cửa sổ trời trong phòng hội nghị, vì vậy cảm giác tối tăm.
Is there a skylight in the office building where you work?
Có cửa sổ trời trong tòa nhà văn phòng mà bạn làm việc không?
Họ từ
"Skylight" là một từ chỉ một loại cửa sổ hoặc cấu trúc mở ở trên mái, cho phép ánh sáng tự nhiên chiếu vào trong nhà hoặc công trình. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Tiếng Anh Anh (British English) và Tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa hai biến thể, với cách phát âm của người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm 'sky' so với người Mỹ.
Từ "skylight" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "sky" (bầu trời) và "light" (ánh sáng). "Sky" có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "ský", có nghĩa là "mây", trong khi "light" xuất phát từ tiếng Old English "leoht". Từ "skylight" xuất hiện vào thế kỷ 18, chỉ cách chiếu sáng không gian nội thất bằng ánh sáng từ bầu trời qua cửa sổ trên mái. Ngày nay, nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên, phản ánh chức năng của nó trong việc cung cấp ánh sáng tự nhiên cho các không gian bên trong.
Từ "skylight" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến kiến trúc và thiết kế nội thất, thể hiện sự quan tâm đến ánh sáng tự nhiên. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xây dựng và quy hoạch đô thị, khi thảo luận về giải pháp thông gió và chiếu sáng hiệu quả cho không gian sống. Từ đó thể hiện sự giao thoa giữa nghệ thuật và chức năng trong kiến trúc hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp