Bản dịch của từ Skylight trong tiếng Việt

Skylight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skylight (Noun)

skˈɑɪlˌɑɪt
skˈɑɪlˌɑɪt
01

Cửa sổ đặt trên mái nhà hoặc trần nhà ở cùng một góc.

A window set in a roof or ceiling at the same angle.

Ví dụ

The skylight in the library provides natural light for reading.

Cửa sổ trời trong thư viện cung cấp ánh sáng tự nhiên để đọc sách.

There is no skylight in the conference room, so it feels dark.

Không có cửa sổ trời trong phòng hội nghị, vì vậy cảm giác tối tăm.

Is there a skylight in the office building where you work?

Có cửa sổ trời trong tòa nhà văn phòng mà bạn làm việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skylight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skylight

Không có idiom phù hợp