Bản dịch của từ Skylight trong tiếng Việt
Skylight
Noun [U/C]

Skylight (Noun)
skˈɑɪlˌɑɪt
skˈɑɪlˌɑɪt
Ví dụ
The skylight in the library provides natural light for reading.
Cửa sổ trời trong thư viện cung cấp ánh sáng tự nhiên để đọc sách.
There is no skylight in the conference room, so it feels dark.
Không có cửa sổ trời trong phòng hội nghị, vì vậy cảm giác tối tăm.
Is there a skylight in the office building where you work?
Có cửa sổ trời trong tòa nhà văn phòng mà bạn làm việc không?