Bản dịch của từ Sl trong tiếng Việt
Sl
Sl (Noun)
Một đơn vị năng lượng phát sáng.
A unit of lightgiving power.
The streetlights in the park have a low sl.
Các đèn đường trong công viên có sức sáng thấp.
The sl of the city's skyline is breathtaking at night.
Sức sáng của đường bờ biển của thành phố vào ban đêm rất đẹp.
Solar panels can convert sunlight into sl for homes.
Tấm pin năng lượng mặt trời có thể chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành sức sáng cho các ngôi nhà.
Sl (Verb)
The workers decided to sl the corrupt system in the company.
Các công nhân quyết định đánh đập hệ thống tham nhũng trong công ty.
The protesters gathered to sl against unfair wages and working conditions.
Các người biểu tình tụ tập để đánh đập chống lại tiền lương và điều kiện làm việc không công bằng.
The students were ready to sl for their right to education.
Các sinh viên sẵn sàng đánh đập vì quyền được giáo dục của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp