Bản dịch của từ Slanderer trong tiếng Việt

Slanderer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slanderer (Noun)

01

Một người truyền bá những tuyên bố sai lệch và gây tổn hại về ai đó.

A person who spreads false and damaging statements about someone.

Ví dụ

John is a slanderer who spreads rumors about Sarah's character.

John là một kẻ vu khống, người lan truyền tin đồn về nhân cách của Sarah.

Many people believe that slanderers harm social relationships significantly.

Nhiều người tin rằng kẻ vu khống gây hại nghiêm trọng đến các mối quan hệ xã hội.

Is the slanderer targeting anyone in your community specifically?

Kẻ vu khống có nhắm đến ai trong cộng đồng của bạn không?

Slanderer (Verb)

01

Đưa ra những tuyên bố sai trái và gây tổn hại về (ai đó)

Make false and damaging statements about someone.

Ví dụ

He is a slanderer who spreads lies about local businesses.

Anh ấy là một kẻ nói xấu, lan truyền những lời dối trá về doanh nghiệp địa phương.

She is not a slanderer; she always tells the truth.

Cô ấy không phải là kẻ nói xấu; cô ấy luôn nói sự thật.

Is he a slanderer or just misunderstood by the community?

Liệu anh ấy có phải là kẻ nói xấu hay chỉ bị hiểu lầm bởi cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slanderer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slanderer

Không có idiom phù hợp