Bản dịch của từ Slanderer trong tiếng Việt
Slanderer
Slanderer (Noun)
John is a slanderer who spreads rumors about Sarah's character.
John là một kẻ vu khống, người lan truyền tin đồn về nhân cách của Sarah.
Many people believe that slanderers harm social relationships significantly.
Nhiều người tin rằng kẻ vu khống gây hại nghiêm trọng đến các mối quan hệ xã hội.
Is the slanderer targeting anyone in your community specifically?
Kẻ vu khống có nhắm đến ai trong cộng đồng của bạn không?
Slanderer (Verb)
He is a slanderer who spreads lies about local businesses.
Anh ấy là một kẻ nói xấu, lan truyền những lời dối trá về doanh nghiệp địa phương.
She is not a slanderer; she always tells the truth.
Cô ấy không phải là kẻ nói xấu; cô ấy luôn nói sự thật.
Is he a slanderer or just misunderstood by the community?
Liệu anh ấy có phải là kẻ nói xấu hay chỉ bị hiểu lầm bởi cộng đồng?
Họ từ
Từ "slanderer" chỉ người có hành vi vu khống hoặc bôi nhọ danh tiếng của người khác thông qua lời nói hoặc thông tin sai lệch. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng "slanderer" với cùng một ngữ nghĩa. Tuy nhiên, văn hóa và ngữ cảnh xã hội có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng từ, trong khi ở Anh, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hơn, ở Mỹ, nó có thể thường gặp trong các cuộc tranh luận công khai hay truyền thông.
Từ "slanderer" có nguồn gốc từ động từ "slander", xuất phát từ tiếng Latin "slandra" và tiếng Pháp cổ "esclandre", có nghĩa là "lời vu khống". Từ này chỉ những người phát tán lời nói dối hoặc thông tin sai lệch nhằm hạ thấp danh dự người khác. Trong lịch sử, sự lan truyền thông tin sai lệch đã có ảnh hưởng nghiêm trọng đến danh tiếng cá nhân và xã hội, dẫn đến việc sử dụng thuật ngữ này trong các ngữ cảnh pháp lý và xã hội hiện nay.
Từ "slanderer" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt và tiêu cực của nó. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc khi bàn luận về tính cách con người, thể hiện sự phê phán hoặc chỉ trích hành vi nói xấu người khác. "Slanderer" mang ý nghĩa rõ ràng về việc phao tin sai sự thật và ảnh hưởng tiêu cực đến danh dự của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp