Bản dịch của từ Slapped trong tiếng Việt

Slapped

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slapped (Verb)

slˈæpt
slˈæpt
01

Đánh (ai đó hoặc cái gì đó) bằng lòng bàn tay.

Hit someone or something with the palm of ones hand.

Ví dụ

She slapped the table in frustration during the IELTS speaking test.

Cô ấy vỗ tay lên bàn trong sự thất vọng trong bài kiểm tra IELTS.

He did not slap anyone during the group discussion at the IELTS exam.

Anh ấy không đánh ai trong cuộc thảo luận nhóm tại kỳ thi IELTS.

Did she slap her friend for making a rude comment during IELTS practice?

Cô ấy có đánh bạn mình vì đã có lời bình thô lỗ trong buổi luyện tập IELTS không?

Dạng động từ của Slapped (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slaps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slapping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slapped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slapped

Không có idiom phù hợp