Bản dịch của từ Slapped trong tiếng Việt
Slapped

Slapped (Verb)
She slapped the table in frustration during the IELTS speaking test.
Cô ấy vỗ tay lên bàn trong sự thất vọng trong bài kiểm tra IELTS.
He did not slap anyone during the group discussion at the IELTS exam.
Anh ấy không đánh ai trong cuộc thảo luận nhóm tại kỳ thi IELTS.
Did she slap her friend for making a rude comment during IELTS practice?
Cô ấy có đánh bạn mình vì đã có lời bình thô lỗ trong buổi luyện tập IELTS không?
Dạng động từ của Slapped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slapping |
Họ từ
Từ "slapped" là quá khứ phân từ của động từ "slap", có nghĩa là vỗ hoặc đánh bằng tay một cách mạnh mẽ, thường với mục đích để thể hiện sự tức giận hoặc cảnh cáo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "slapped" có thể mang nghĩa bóng như "bị chỉ trích" hoặc "bị phê bình". Âm điệu trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn ở âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "slapped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "slap", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "slappen", có nghĩa là "đập" hoặc "vỗ". Động từ này xuất hiện vào thế kỷ 14. "Slapped" là dạng quá khứ phân từ của động từ này, phản ánh hành động va chạm nhanh và mạnh mẽ. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh cảm giác đột ngột và mạnh mẽ của hành động, đồng thời giữ lại sự mộc mạc trong cách diễn đạt.
Từ "slapped" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành động hoặc cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến các tình huống bạo lực hoặc mâu thuẫn. Trong phần Nói và Viết, "slapped" có thể xuất hiện trong các bài luận mô tả xã hội hoặc văn hóa, thể hiện sự phản kháng hoặc phê phán. Từ này thường được dùng trong văn phong miêu tả hoặc nêu bật cảm xúc trong tác phẩm văn học và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp