Bản dịch của từ Sleek trong tiếng Việt

Sleek

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleek(Adjective)

slˈiːk
ˈsɫik
01

Mịn màng và bóng bẩy về mặt thẩm mỹ

Smooth and glossy in appearance

Ví dụ
02

Thông minh, tinh tế hoặc thời thượng trong vẻ bề ngoài

Smart sophisticated or fashionable in appearance

Ví dụ
03

Có hình dáng thanh lịch và gọn gàng

Having an elegant streamlined shape

Ví dụ