Bản dịch của từ Sleeked trong tiếng Việt

Sleeked

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleeked (Adjective)

slikt
slikt
01

Mịn và bóng, như tóc, một con vật, một dòng suối, v.v.

Smooth and glossy as hair an animal a stream etc.

Ví dụ

The sleeked hair of the model impressed everyone at the fashion show.

Tóc bóng mượt của người mẫu đã gây ấn tượng với mọi người tại buổi trình diễn thời trang.

The sleeked appearance of the new car did not appeal to me.

Ngoại hình bóng mượt của chiếc xe mới không thu hút tôi.

Is the sleeked design of this building attractive to social events?

Liệu thiết kế bóng mượt của tòa nhà này có thu hút cho các sự kiện xã hội không?

Sleeked (Verb)

slikt
slikt
01

Làm cho bóng mượt.

To make sleek.

Ví dụ

She sleeked her hair before the social event last Saturday.

Cô ấy đã làm tóc mượt trước sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.

They did not sleek their outfits for the casual gathering.

Họ đã không làm cho trang phục của mình mượt mà cho buổi tụ tập bình thường.

Did he sleek his presentation for the social meeting yesterday?

Anh ấy đã làm cho bài thuyết trình của mình mượt mà cho cuộc họp xã hội hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sleeked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleeked

Không có idiom phù hợp