Bản dịch của từ Sleeked trong tiếng Việt
Sleeked

Sleeked (Adjective)
The sleeked hair of the model impressed everyone at the fashion show.
Tóc bóng mượt của người mẫu đã gây ấn tượng với mọi người tại buổi trình diễn thời trang.
The sleeked appearance of the new car did not appeal to me.
Ngoại hình bóng mượt của chiếc xe mới không thu hút tôi.
Is the sleeked design of this building attractive to social events?
Liệu thiết kế bóng mượt của tòa nhà này có thu hút cho các sự kiện xã hội không?
Sleeked (Verb)
Làm cho bóng mượt.
To make sleek.
She sleeked her hair before the social event last Saturday.
Cô ấy đã làm tóc mượt trước sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
They did not sleek their outfits for the casual gathering.
Họ đã không làm cho trang phục của mình mượt mà cho buổi tụ tập bình thường.
Did he sleek his presentation for the social meeting yesterday?
Anh ấy đã làm cho bài thuyết trình của mình mượt mà cho cuộc họp xã hội hôm qua chưa?
Họ từ
Từ "sleeked" là dạng quá khứ của động từ "sleek", có nghĩa là làm cho một bề mặt trở nên nhẵn bóng, mượt mà hoặc bóng bẩy. Trong ngữ cảnh thời trang hoặc thiết kế, "sleeked" thường được sử dụng để chỉ sự tinh tế và hiện đại. Ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh áp dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể phổ biến hơn trong ngành công nghiệp ô tô hoặc công nghệ.
Từ "sleeked" có nguồn gốc từ động từ "sleek", có thể bị ảnh hưởng bởi từ "slyke", một từ cổ trong tiếng Bắc Âu có nghĩa là "trơn nhẵn". "Sleek" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slic", biểu thị sự bóng mượt và mịn màng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ trở nên rộng hơn, bao gồm cả ý tưởng về sự thanh lịch và quyến rũ. Ngày nay, "sleeked" thường được dùng để miêu tả các đối tượng hoặc phong cách có hình dáng gọn gàng và hấp dẫn.
Từ "sleeked" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh bài thi, từ này có thể được dùng khi mô tả sự mượt mà hoặc bóng bẩy của một đối tượng, như trên bề mặt của một sản phẩm hay diện mạo của một người. Ngoài ra, "sleeked" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như thiết kế thời trang, công nghiệp ô tô, và mỹ phẩm, nơi tính thẩm mỹ và sự tinh tế được đề cao.