Bản dịch của từ Sleep disorder trong tiếng Việt
Sleep disorder

Sleep disorder (Noun)
Một rối loạn y tế của mô hình giấc ngủ.
A medical disorder of sleep patterns.
Many people suffer from sleep disorders in modern society today.
Nhiều người mắc chứng rối loạn giấc ngủ trong xã hội hiện đại ngày nay.
Sleep disorders do not only affect adults; children can suffer too.
Rối loạn giấc ngủ không chỉ ảnh hưởng đến người lớn; trẻ em cũng có thể mắc.
What causes sleep disorders among teenagers in urban areas like New York?
Nguyên nhân nào gây ra rối loạn giấc ngủ ở thanh thiếu niên tại các khu vực đô thị như New York?
Sleep disorder (Verb)
Khó ngủ do tình trạng bệnh lý.
To have difficulty sleeping due to a medical condition.
Many people suffer from sleep disorders like insomnia and narcolepsy.
Nhiều người mắc các rối loạn giấc ngủ như mất ngủ và ngủ rũ.
She does not have a sleep disorder; she sleeps well every night.
Cô ấy không mắc rối loạn giấc ngủ; cô ấy ngủ ngon mỗi đêm.
Do you think sleep disorders affect social interactions and relationships?
Bạn có nghĩ rằng rối loạn giấc ngủ ảnh hưởng đến tương tác xã hội và các mối quan hệ không?
Rối loạn giấc ngủ là một thuật ngữ y học chỉ các vấn đề ảnh hưởng đến khả năng ngủ của con người, bao gồm mất ngủ, ngủ ngáy, và rối loạn giấc ngủ ngủ khác. Rối loạn này có thể gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tâm lý. Trong tiếng Anh, “sleep disorder” được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ âm hay nghĩa. Tuy nhiên, thuật ngữ này có thể được viết tắt hoặc thay đổi trong bối cảnh nhất định ở từng quốc gia.
Thuật ngữ "sleep disorder" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "dormire" nghĩa là "ngủ". Từ thế kỷ 19, khái niệm rối loạn giấc ngủ bắt đầu được công nhận và nghiên cứu trong y học. Rối loạn này mô tả những vấn đề ảnh hưởng đến chất lượng và thời gian giấc ngủ, bao gồm mất ngủ, ngưng thở lúc ngủ, và các cơn mê. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh mối liên hệ giữa giấc ngủ và sức khỏe toàn diện của con người.
Thuật ngữ "sleep disorder" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề sức khỏe và tâm lý. Trong ngữ cảnh này, nó thường được thảo luận khi bàn về tác động của giấc ngủ đến sức khỏe tổng thể. Ngoài ra, "sleep disorder" cũng thường được nhắc đến trong các tài liệu y tế và tâm lý, nơi nó liên quan đến các tình trạng như mất ngủ hoặc ngưng thở khi ngủ, ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ và đời sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
