Bản dịch của từ Sleep sack trong tiếng Việt

Sleep sack

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleep sack (Noun)

slˈipsˌæk
slˈipsˌæk
01

Một chiếc túi ngủ cho trẻ sơ sinh.

A sleeping bag for an infant.

Ví dụ

The sleep sack keeps my baby warm during cold nights.

Túi ngủ giữ ấm cho em bé của tôi vào những đêm lạnh.

The sleep sack does not restrict my baby's movement at all.

Túi ngủ không hạn chế chuyển động của em bé chút nào.

Is the sleep sack safe for infants under three months?

Túi ngủ có an toàn cho trẻ sơ sinh dưới ba tháng không?

Sleep sack (Verb)

slˈipsˌæk
slˈipsˌæk
01

Cho em bé vào túi ngủ.

To put a baby into a sleep sack.

Ví dụ

Parents often sleep sack their babies for better sleep at night.

Các bậc phụ huynh thường cho trẻ vào túi ngủ để ngủ ngon hơn.

They do not sleep sack their baby during hot summer nights.

Họ không cho trẻ vào túi ngủ vào những đêm hè nóng bức.

Do parents sleep sack their newborns for safety and comfort?

Có phải các bậc phụ huynh cho trẻ sơ sinh vào túi ngủ để an toàn và thoải mái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sleep sack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleep sack

Không có idiom phù hợp