Bản dịch của từ Sleep with trong tiếng Việt
Sleep with

Sleep with (Verb)
Có quan hệ tình dục với ai đó.
To have sexual intercourse with someone.
They decided to sleep with each other after their first date.
Họ quyết định ngủ với nhau sau buổi hẹn hò đầu tiên.
She did not want to sleep with him so soon.
Cô không muốn ngủ với anh ấy quá sớm.
Did they really sleep with each other at the party?
Họ có thật sự ngủ với nhau tại bữa tiệc không?
Sleep with (Phrase)
Many friends sleep with each other during camping trips for warmth.
Nhiều bạn bè ngủ chung với nhau trong các chuyến cắm trại để ấm áp.
They do not sleep with anyone else when traveling together.
Họ không ngủ chung với ai khác khi đi du lịch cùng nhau.
Do you think friends can sleep with each other without issues?
Bạn có nghĩ rằng bạn bè có thể ngủ chung với nhau mà không có vấn đề gì không?
Cụm từ "sleep with" thường được hiểu là hành động ngủ cùng một người, thường ám chỉ đến quan hệ tình dục hoặc sự gần gũi thể xác giữa hai người. Trong tiếng Anh, cụm từ này không phân biệt rõ giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh. Tại Mỹ, nó thường mang tính chất không chính thức hơn, trong khi tại Anh, có thể mang tính chất nghiêm túc hơn trong một số tình huống.
Cụm từ "sleep with" có nguồn gốc từ từ "sleep" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "slēpan", có nghĩa là "ngủ". Thành tố "with" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wiþ", biểu thị sự tiếp xúc hoặc đồng hành. Về mặt lịch sử, "sleep with" đã trở thành dạng biểu đạt ngụ ý vững chắc trong ngữ cảnh gần gũi về thể xác hoặc tình cảm, đặc biệt liên quan đến quan hệ tình dục. Trong tiếng hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự tham gia tình dục trong một mối quan hệ thân mật.
Cụm từ "sleep with" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về mối quan hệ cá nhân hoặc sức khỏe tâm thần. Tần suất xuất hiện của cụm này ở cả hai phần này tương đối thấp nhưng có thể gia tăng trong các ngữ cảnh liên quan đến tình yêu hoặc tình dục. Ngoài IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, văn chương, hoặc bài viết về tâm lý học tình yêu để mô tả hành vi tình dục ngoài yếu tố thể lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



