Bản dịch của từ Sleeping suit trong tiếng Việt
Sleeping suit
Sleeping suit (Noun)
Một bộ trang phục rộng rãi mặc trong khi ngủ.
A loosefitting outfit worn during sleep.
My brother bought a new sleeping suit for the winter season.
Em trai tôi đã mua một bộ đồ ngủ mới cho mùa đông.
She does not wear a sleeping suit at her friend's house.
Cô ấy không mặc bộ đồ ngủ ở nhà bạn.
Do you prefer a sleeping suit or pajamas for bedtime?
Bạn thích bộ đồ ngủ hay pijama khi đi ngủ?
Sleeping suit (Idiom)
Một bộ đồ ngủ hoặc kính mặc phù hợp để mặc khi ngủ.
A set of matching pajamas or loungewear worn for sleeping.
She wore her sleeping suit during the cozy movie night with friends.
Cô ấy mặc bộ đồ ngủ trong đêm xem phim ấm cúng với bạn bè.
He does not like his sleeping suit; he prefers sweatpants instead.
Anh ấy không thích bộ đồ ngủ của mình; anh ấy thích quần thể thao hơn.
Is your sleeping suit comfortable for relaxing at home?
Bộ đồ ngủ của bạn có thoải mái để thư giãn ở nhà không?
"Sleeping suit" (hay còn gọi là "pyjama" trong tiếng Anh) là một loại trang phục được thiết kế để mặc khi ngủ, thường được làm từ vải mềm mại và thoải mái. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "pyjamas". Về âm điệu, "pyjama" có thể phát âm với trọng âm khác nhau giữa hai phiên bản, nhưng chức năng và ý nghĩa của từ vẫn giống nhau, ám chỉ đến trang phục ngủ.
Từ "sleeping suit" được cấu thành từ hai thành phần: "sleeping" và "suit". "Sleeping" có nguồn gốc từ động từ Latin "surgere", nghĩa là "đứng dậy", nhưng trong tiếng Anh, nó đã được chuyển hóa thành "sleep", liên quan đến trạng thái nghỉ ngơi. "Suit" xuất phát từ tiếng Pháp "suitte", từ gốc Latinh "sequi", mang nghĩa "theo sau". Thời gian qua, "sleeping suit" được dùng để chỉ trang phục mặc khi ngủ, thể hiện sự thoải mái và kín đáo, phù hợp với mục đích nghỉ ngơi.
Từ "sleeping suit" là một cụm từ không phổ biến trong các tài liệu IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi mô tả trang phục ngủ, thường thấy trong các cuộc trò chuyện về thời trang hoặc chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, trong các bối cảnh như quảng cáo hoặc thương mại điện tử, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong danh mục sản phẩm liên quan đến đồ ngủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp