Bản dịch của từ Sleeping suit trong tiếng Việt

Sleeping suit

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleeping suit (Noun)

slˈipɪŋ sut
slˈipɪŋ sut
01

Một bộ trang phục rộng rãi mặc trong khi ngủ.

A loosefitting outfit worn during sleep.

Ví dụ

My brother bought a new sleeping suit for the winter season.

Em trai tôi đã mua một bộ đồ ngủ mới cho mùa đông.

She does not wear a sleeping suit at her friend's house.

Cô ấy không mặc bộ đồ ngủ ở nhà bạn.

Do you prefer a sleeping suit or pajamas for bedtime?

Bạn thích bộ đồ ngủ hay pijama khi đi ngủ?

Sleeping suit (Idiom)

01

Một bộ đồ ngủ hoặc kính mặc phù hợp để mặc khi ngủ.

A set of matching pajamas or loungewear worn for sleeping.

Ví dụ

She wore her sleeping suit during the cozy movie night with friends.

Cô ấy mặc bộ đồ ngủ trong đêm xem phim ấm cúng với bạn bè.

He does not like his sleeping suit; he prefers sweatpants instead.

Anh ấy không thích bộ đồ ngủ của mình; anh ấy thích quần thể thao hơn.

Is your sleeping suit comfortable for relaxing at home?

Bộ đồ ngủ của bạn có thoải mái để thư giãn ở nhà không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sleeping suit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleeping suit

Không có idiom phù hợp