Bản dịch của từ Sleepwalk trong tiếng Việt
Sleepwalk

Sleepwalk (Noun)
Một trường hợp mộng du.
An instance of sleepwalking.
Her sleepwalk startled her family last night.
Sự mộng du của cô ấy làm cho gia đình cô ấy bất ngờ tối qua.
The sleepwalk led him to wander around the neighborhood.
Sự mộng du đã dẫn anh ta lang thang xung quanh khu phố.
Sleepwalks can be dangerous if not properly managed.
Những trường hợp mộng du có thể nguy hiểm nếu không được quản lý đúng cách.
Sleepwalk (Verb)
He sleepwalks at night and doesn't remember in the morning.
Anh ta đi dạo trong khi ngủ vào ban đêm và không nhớ vào sáng.
Sleepwalking can be dangerous if not monitored by caregivers.
Đi dạo trong khi ngủ có thể nguy hiểm nếu không được giám sát bởi người chăm sóc.
The child sleepwalked to the kitchen while everyone was asleep.
Đứa trẻ đi dạo trong khi ngủ đến nhà bếp trong khi mọi người đều đang ngủ.
Họ từ
"Sleepwalk" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động đi lại trong lúc ngủ, thường không có ý thức và không nhớ lại điều này khi tỉnh dậy. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm này thường được sử dụng một cách tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "somnambulism" để diễn tả hiện tượng này trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "sleepwalking". Sự khác biệt trong cách viết chủ yếu không ảnh hưởng đến nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "sleepwalk" xuất phát từ các thành tố tiếng Anh "sleep" (ngủ) và "walk" (đi bộ), có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ. Từ gốc Latin của "sleep" là "somnus", có nghĩa là giấc ngủ, trong khi "walk" đến từ "ambulare". Lịch sử ghi nhận hành vi đi bộ trong khi ngủ từ thời cổ đại, thường liên quan đến các trạng thái tâm lý. Ngày nay, "sleepwalk" chỉ hành động di chuyển trong khi không có ý thức, phản ánh sự kết hợp giữa ngủ và sự hoạt động vận động.
Từ "sleepwalk" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, vì nó thường không xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và bài kiểm tra nói chung. Trong khảo sát từ vựng, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành vi ngủ không tỉnh táo hoặc rối loạn giấc ngủ. Ngoài ra, "sleepwalk" cũng có thể xuất hiện trong văn hóa đại chúng, như phim ảnh hoặc tiểu thuyết, để thể hiện sự mất kiểm soát hành vi trong trạng thái ngủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp