Bản dịch của từ Sleeting trong tiếng Việt
Sleeting

Sleeting (Noun)
The sleeting weather made the streets icy and dangerous.
Thời tiết có mưa đá làm cho đường phố trơn trượt và nguy hiểm.
There wasn't any sleeting during the outdoor social event.
Không có mưa đá nào xảy ra trong sự kiện xã hội ngoài trời.
Did the sleeting cause any disruptions to the social gathering?
Liệu mưa đá có gây ra bất kỳ sự gián đoạn nào cho buổi tụ họp xã hội không?
Sleeting (Verb)
The sleeting rain hammered against the window, disrupting my concentration.
Cơn mưa tuyết gió đập vào cửa sổ, làm gián đoạn sự tập trung của tôi.
She couldn't hear the sleeting wind over the loud music in the club.
Cô ấy không thể nghe thấy gió tuyết đập vì âm nhạc ồn ào trong câu lạc bộ.
Is it sleeting outside? I don't want to walk in this weather.
Có đang tuyết đập bên ngoài không? Tôi không muốn đi bộ trong thời tiết này.
Dạng động từ của Sleeting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sleet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sleeted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sleeted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sleets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sleeting |
Họ từ
"Sleeting" là một thuật ngữ chỉ hiện tượng thời tiết, trong đó có sự rơi xuống của dịch đông lạnh, kết hợp giữa mưa và băng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong khí tượng học để mô tả sự hình thành các hạt nước đông lạnh trong không khí. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và ý nghĩa của từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu địa phương.
Từ "sleeting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sleet", có nghĩa là "mưa nhỏ" hay "mưa đá". Nguồn gốc của từ này được truy ra từ tiếng Anh cổ "slēotan", có nghĩa là "đổ xuống" hoặc "rơi". Qua thời gian, "sleeting" đã được dùng để chỉ hiện tượng thời tiết khi mưa và tuyết rơi song song, thể hiện sự kết hợp giữa nước và băng. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh rõ nét sự hòa trộn giữa các yếu tố thời tiết khác nhau.
Từ "sleeting" chỉ hiện tượng mưa tuyết, thường xảy ra khi trời lạnh và có sự kết hợp giữa mưa và tuyết. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít gặp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi đề cập đến thời tiết hoặc các chủ đề liên quan đến khí hậu. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời tiết trong báo chí và các tài liệu khoa học khí tượng. Sự xuất hiện hạn chế của từ này trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp khiến nó không phải là từ vựng quan trọng.