Bản dịch của từ Sleeved trong tiếng Việt

Sleeved

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleeved (Verb)

slˈivd
slˈivd
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của tay áo.

Past tense and past participle of sleeve.

Ví dụ

She sleeved the dress before the charity event last Saturday.

Cô ấy đã may tay áo cho chiếc váy trước sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.

He didn't sleeved his shirt for the formal meeting yesterday.

Anh ấy không may tay áo cho chiếc áo sơ mi trong cuộc họp chính thức hôm qua.

Did you sleeved the jackets for the homeless shelter event?

Bạn đã may tay áo cho sự kiện của trung tâm hỗ trợ người vô gia cư chưa?

Sleeved (Adjective)

slˈivd
slˈivd
01

Có tay áo thuộc loại hoặc số lượng cụ thể.

Having sleeves of a specified kind or number.

Ví dụ

She wore a sleeved dress to the social event last Saturday.

Cô ấy mặc một chiếc đầm có tay đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

He did not choose a sleeved shirt for the party invitation.

Anh ấy không chọn một chiếc áo có tay cho lời mời dự tiệc.

Are sleeved outfits more popular at social gatherings this year?

Những trang phục có tay có phổ biến hơn tại các buổi họp xã hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sleeved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleeved

Không có idiom phù hợp