Bản dịch của từ Sleight trong tiếng Việt
Sleight

Sleight (Noun)
Việc sử dụng sự khéo léo hoặc xảo quyệt, đặc biệt là để lừa dối.
The use of dexterity or cunning especially so as to deceive.
The magician's sleight amazed everyone at the community center last night.
Sự khéo léo của ảo thuật gia đã khiến mọi người kinh ngạc tối qua.
Her sleight did not fool the audience during the social event.
Sự khéo léo của cô ấy không lừa được khán giả trong sự kiện xã hội.
Did you see the magician's sleight at the birthday party yesterday?
Bạn có thấy sự khéo léo của ảo thuật gia tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua không?
Dạng danh từ của Sleight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sleight | - |
Họ từ
Từ "sleight" chỉ sự khéo léo, tài năng trong việc thực hiện một hành động một cách tinh vi và thường liên quan đến sự lừa dối hoặc dối trá. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong cụm từ "sleight of hand", mô tả các kỹ thuật ảo thuật thay đổi đồ vật mà không để ý. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng "sleight" ít phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "sleight" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sleight", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "slægr", có nghĩa là "khéo léo" hoặc "tinh vi". Từ này thường được sử dụng trong cụm từ "sleight of hand", chỉ sự khéo tay, đặc biệt trong nghệ thuật ảo thuật hay trò chơi mạo hiểm. Ý nghĩa hiện tại của từ "sleight" vẫn duy trì sự liên kết với khả năng thao tác tinh tế, thông minh, thường là để lừa dối hoặc gây ấn tượng.
Từ "sleight" chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật hoặc mánh khóe, thường trong lĩnh vực ảo thuật hoặc diễn đạt nghệ thuật. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể ít gặp hơn, với tần suất thấp trong Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong văn bản học thuật hoặc phong cách viết sáng tạo, "sleight" thường được sử dụng để mô tả sự tinh quái, khéo léo trong một hành động nào đó. Sự sử dụng từ này thường gắn liền với các tình huống cần đến sự khéo léo hay mánh khóe để đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp