Bản dịch của từ Sleight trong tiếng Việt

Sleight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleight (Noun)

slˈaɪt
slˈaɪt
01

Việc sử dụng sự khéo léo hoặc xảo quyệt, đặc biệt là để lừa dối.

The use of dexterity or cunning especially so as to deceive.

Ví dụ

The magician's sleight amazed everyone at the community center last night.

Sự khéo léo của ảo thuật gia đã khiến mọi người kinh ngạc tối qua.

Her sleight did not fool the audience during the social event.

Sự khéo léo của cô ấy không lừa được khán giả trong sự kiện xã hội.

Did you see the magician's sleight at the birthday party yesterday?

Bạn có thấy sự khéo léo của ảo thuật gia tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua không?

Dạng danh từ của Sleight (Noun)

SingularPlural

Sleight

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sleight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleight

Không có idiom phù hợp