Bản dịch của từ Sleuth trong tiếng Việt
Sleuth

Sleuth (Noun)
Một thám tử.
A detective.
The sleuth solved the mystery of the missing social media account.
Nhà điều tra đã giải quyết bí ẩn về tài khoản mạng xã hội bị mất.
The sleuth did not find any clues at the social event.
Nhà điều tra không tìm thấy manh mối nào tại sự kiện xã hội.
Is the sleuth attending the social gathering this weekend?
Nhà điều tra có tham dự buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần này không?
Dạng danh từ của Sleuth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sleuth | Sleuths |
Sleuth (Verb)
Thực hiện tìm kiếm hoặc điều tra theo cách của một thám tử.
Carry out a search or investigation in the manner of a detective.
The detective sleuths through the neighborhood for missing pets.
Thám tử điều tra qua khu phố để tìm thú cưng mất tích.
She does not sleuth during social events; it's too intrusive.
Cô ấy không điều tra trong các sự kiện xã hội; điều đó quá xâm phạm.
Why does he sleuth around during community meetings?
Tại sao anh ấy lại điều tra trong các cuộc họp cộng đồng?
Dạng động từ của Sleuth (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sleuth |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sleuthed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sleuthed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sleuths |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sleuthing |
Họ từ
Từ "sleuth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là điều tra hoặc tìm kiếm thông tin. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng để chỉ một người làm nghề điều tra, đặc biệt trong các vụ án hình sự hoặc truyện trinh thám. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hay nghĩa, nhưng "sleuth" thường được sử dụng phổ biến hơn trong văn chương và điện ảnh của Mỹ.
Từ "sleuth" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "sleuth-hound", tức là "chó săn", kết hợp với tiếng Đức "sleuth", có nghĩa là "dấu vết". Chó săn được sử dụng để theo dõi và tìm kiếm, biểu thị khả năng phát hiện và điều tra. Qua thời gian, "sleuth" đã chuyển nghĩa sang chỉ những người điều tra, đặc biệt trong bối cảnh hình sự hoặc truyện trinh thám, phản ánh sự chuyển mình từ khái niệm cụ thể về con vật sang vai trò của con người trong việc khám phá sự thật.
Từ "sleuth" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi người thí sinh có thể liên hệ tới khám phá và điều tra. Trong các ngữ cảnh khác, "sleuth" thường được sử dụng trong lĩnh vực điều tra hình sự hoặc văn học trinh thám, thể hiện vai trò của người tìm kiếm sự thật hoặc điều tra viên. Từ này gợi nhớ đến hình ảnh một nhà điều tra nhạy bén, thường xuất hiện trong tiểu thuyết và phim ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp