Bản dịch của từ Slice-up trong tiếng Việt
Slice-up

Slice-up (Verb)
Cắt thành từng miếng.
To cut into pieces.
They slice up the cake for the birthday party on Saturday.
Họ cắt bánh sinh nhật cho bữa tiệc vào thứ Bảy.
She does not slice up the vegetables for the salad.
Cô ấy không cắt rau cho món salad.
Do you slice up the fruit for the picnic tomorrow?
Bạn có cắt trái cây cho buổi dã ngoại ngày mai không?
Slice-up (Noun)
Each slice-up of cake was shared among the guests at the party.
Mỗi miếng bánh được chia sẻ giữa những khách mời tại bữa tiệc.
There weren't enough slice-ups of pizza for everyone at the meeting.
Không đủ miếng pizza cho tất cả mọi người trong cuộc họp.
How many slice-ups of fruit did you bring to the picnic?
Bạn đã mang bao nhiêu miếng trái cây đến buổi dã ngoại?
Slice-up (Phrase)
Để chia thành các phần hoặc phần.
To divide into parts or sections.
Many activists slice up society into various interest groups for representation.
Nhiều nhà hoạt động chia xã hội thành các nhóm lợi ích khác nhau để đại diện.
They do not slice up the community based on economic status.
Họ không chia cộng đồng dựa trên tình trạng kinh tế.
How do leaders slice up social issues for better understanding?
Các nhà lãnh đạo chia các vấn đề xã hội như thế nào để hiểu rõ hơn?
Từ "slice-up" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cắt hoặc chia nhỏ một vật thành nhiều phần. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực hoặc phân tích dữ liệu. Không có sự khác biệt rõ rệt về phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ cho từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. Từ ngữ này thường mang ý nghĩa chỉ hành động cắt tỉa hoặc chia sẻ một cách chi tiết.
Từ "slice-up" được hình thành từ động từ "slice", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "slician", có nghĩa là "cắt" hoặc "bổ". Các yếu tố "up" bổ sung vào nghĩa gốc, tạo ra hình ảnh của hành động cắt thành nhiều phần nhỏ hơn hoặc phân chia một đối tượng lớn thành những mảnh riêng biệt. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả việc phân chia hoặc phân tích các khía cạnh của một vấn đề, phù hợp với nghĩa gốc của việc cắt và tách rời.
Từ "slice-up" không phải là một từ chính thức thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, do tính chất không trang trọng và khả năng sử dụng hạn chế trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói và viết hàng ngày, từ này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến chuẩn bị thực phẩm, đặc biệt trong nấu ăn. Trong các hoạt động thể thao, cụm từ này có thể được dùng để chỉ việc phân chia một đội hình hoặc chiến thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp