Bản dịch của từ Slightly different trong tiếng Việt
Slightly different

Slightly different (Adjective)
Có một mức độ khác biệt nhỏ; không khác nhau nhiều.
Having a small degree of difference; not considerably different.
The two cultures are slightly different in their social customs.
Hai nền văn hóa này hơi khác nhau về phong tục xã hội.
These social policies are not slightly different; they are completely unrelated.
Những chính sách xã hội này không chỉ hơi khác nhau; chúng hoàn toàn không liên quan.
Are the social attitudes in America slightly different from those in Vietnam?
Liệu thái độ xã hội ở Mỹ có hơi khác so với Việt Nam không?
Không nhiều nhưng đủ để được lưu ý; khác nhau một chút trong một số khía cạnh.
Not much but enough to be noted; marginally different in some aspects.
The two communities are slightly different in their cultural practices.
Hai cộng đồng này có những phong tục văn hóa hơi khác nhau.
These social policies are not slightly different from last year's policies.
Các chính sách xã hội này không khác biệt nhiều so với năm ngoái.
Are the opinions of these groups slightly different on this issue?
Liệu ý kiến của các nhóm này có hơi khác nhau về vấn đề này không?
The two proposals are slightly different in their approach to social issues.
Hai đề xuất này hơi khác nhau trong cách tiếp cận các vấn đề xã hội.
The community's needs are not slightly different; they are fundamentally unique.
Nhu cầu của cộng đồng không chỉ hơi khác nhau; chúng hoàn toàn độc đáo.
Are the social policies slightly different from last year's guidelines?
Các chính sách xã hội có hơi khác so với hướng dẫn năm ngoái không?
Từ "slightly different" diễn tả sự khác biệt nhỏ hoặc tinh tế giữa hai hoặc nhiều đối tượng, hiện tượng. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "slightly" mang nghĩa là "một chút" hoặc "hơi", và "different" chỉ sự không đồng nhất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Cả hai biến thể đều được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày.