Bản dịch của từ Slightly different trong tiếng Việt

Slightly different

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slightly different (Adjective)

slˈaɪtli dˈɪfɚənt
slˈaɪtli dˈɪfɚənt
01

Có một mức độ khác biệt nhỏ; không khác nhau nhiều.

Having a small degree of difference; not considerably different.

Ví dụ

The two cultures are slightly different in their social customs.

Hai nền văn hóa này hơi khác nhau về phong tục xã hội.

These social policies are not slightly different; they are completely unrelated.

Những chính sách xã hội này không chỉ hơi khác nhau; chúng hoàn toàn không liên quan.

Are the social attitudes in America slightly different from those in Vietnam?

Liệu thái độ xã hội ở Mỹ có hơi khác so với Việt Nam không?

02

Không nhiều nhưng đủ để được lưu ý; khác nhau một chút trong một số khía cạnh.

Not much but enough to be noted; marginally different in some aspects.

Ví dụ

The two communities are slightly different in their cultural practices.

Hai cộng đồng này có những phong tục văn hóa hơi khác nhau.

These social policies are not slightly different from last year's policies.

Các chính sách xã hội này không khác biệt nhiều so với năm ngoái.

Are the opinions of these groups slightly different on this issue?

Liệu ý kiến của các nhóm này có hơi khác nhau về vấn đề này không?

03

Đại diện cho một thay đổi hoặc biến thể nhỏ so với cái khác.

Representing a small change or variation from something else.

Ví dụ

The two proposals are slightly different in their approach to social issues.

Hai đề xuất này hơi khác nhau trong cách tiếp cận các vấn đề xã hội.

The community's needs are not slightly different; they are fundamentally unique.

Nhu cầu của cộng đồng không chỉ hơi khác nhau; chúng hoàn toàn độc đáo.

Are the social policies slightly different from last year's guidelines?

Các chính sách xã hội có hơi khác so với hướng dẫn năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slightly different/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slightly different

Không có idiom phù hợp