Bản dịch của từ Slip by trong tiếng Việt
Slip by

Slip by (Verb)
Social trends can slip by without anyone noticing their impact.
Các xu hướng xã hội có thể trôi qua mà không ai nhận ra ảnh hưởng của chúng.
Many important social issues slip by in everyday conversations.
Nhiều vấn đề xã hội quan trọng trôi qua trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Did the recent social changes slip by unnoticed by the community?
Có phải những thay đổi xã hội gần đây đã trôi qua không được cộng đồng chú ý?
Slip by (Phrase)
Many important social issues can slip by during the debate.
Nhiều vấn đề xã hội quan trọng có thể bị bỏ qua trong cuộc tranh luận.
The new law did not slip by; everyone noticed its impact.
Luật mới không bị bỏ qua; mọi người đều nhận thấy tác động của nó.
Did the recent protests slip by without anyone noticing?
Liệu các cuộc biểu tình gần đây có bị bỏ qua mà không ai nhận thấy không?
Thuật ngữ "slip by" nghĩa là di chuyển nhẹ nhàng hoặc âm thầm qua một địa điểm mà không gây chú ý. Nó thường được sử dụng để chỉ việc trốn thoát hoặc lẫn tránh sự chú ý của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa đều tương đồng, không có sự khác biệt nổi bật trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn nói, cách phát âm có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ điệu vùng miền.
Cụm từ "slip by" có nguồn gốc từ động từ "slip", bắt nguồn từ tiếng Latin "slipare", có nghĩa là "trượt" hoặc "lướt". Ban đầu, từ này chỉ hành động di chuyển nhẹ nhàng, không làm ồn. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ đã mở rộng để chỉ hành động bỏ lỡ một cơ hội hoặc sự kiện nào đó một cách thụ động, thường diễn ra một cách nhanh chóng và không chú ý. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất thoáng qua và không dễ nhận thấy của những gì mà người ta để vuột mất.
Cụm từ "slip by" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có khả năng xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thời gian hoặc sự kiện trôi qua nhanh chóng. Trong văn phong thông thường, cụm này thường được áp dụng để mô tả sự lu mờ hoặc lặp trôi qua giữa các hoạt động, ví dụ như khi một dịp đặc biệt không được chú ý. Từ này có thể mang sắc thái phàn nàn hoặc nuối tiếc về điều gì đó đã qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
