Bản dịch của từ Slipcover trong tiếng Việt
Slipcover

Slipcover (Noun)
The slipcover on the sofa is easy to wash.
Bọc ghế trên ghế sofa dễ giặt.
She doesn't like the slipcover because it doesn't match the room.
Cô ấy không thích bọc ghế vì nó không phù hợp với phòng.
Is the slipcover for the chair included in the price?
Bọc ghế cho ghế có được bao gồm trong giá không?
Từ "slipcover" chỉ một loại vỏ bọc hoặc lớp vải bao quanh đồ nội thất, như ghế sofa hay ghế bành, nhằm bảo vệ và trang trí cho chúng. Trong tiếng Anh Mỹ, "slipcover" thường được dùng để chỉ những sản phẩm may sẵn, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn với thuật ngữ này, thường sử dụng từ "cover" đơn giản. Mặc dù có sự khác biệt trong tần suất sử dụng, cả hai phiên bản đều đồng nhất về mặt chức năng và mục đích.
Từ "slipcover" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "slip" (là từ có gốc từ tiếng Latin "sulpare" có nghĩa là "trượt" hoặc "làm cho trượt") và "cover" (từ tiếng Latin "coperire" có nghĩa là "che đậy" hoặc "bọc lại"). Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của việc sử dụng các vật liệu bọc, nhằm bảo vệ và trang trí đồ nội thất. Ngày nay, "slipcover" được hiểu là vỏ bọc rời cho ghế sofa hay ghế ngồi, phục vụ mục đích bảo vệ và làm đẹp cho sản phẩm nội thất.
Từ "slipcover" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do nó thuộc lĩnh vực nội thất và thiết kế. Trong ngữ cảnh bài viết hoặc nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về trang trí nhà cửa hoặc phương pháp bảo vệ đồ nội thất. Thông thường, người tiêu dùng và các nhà thiết kế sử dụng từ này để mô tả loại vỏ bọc cho ghế sofa hoặc các sản phẩm tương tự, nhằm bảo vệ và tạo tính thẩm mỹ cho không gian sống.