Bản dịch của từ Slog your guts out trong tiếng Việt

Slog your guts out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slog your guts out (Verb)

slˈɑɡ jˈɔɹ ɡˈʌts ˈaʊt
slˈɑɡ jˈɔɹ ɡˈʌts ˈaʊt
01

Làm việc chăm chỉ trong một thời gian dài

To work hard over a long period of time

Ví dụ

Many volunteers slog their guts out for social justice every year.

Nhiều tình nguyện viên làm việc rất chăm chỉ cho công lý xã hội mỗi năm.

They do not slog their guts out for recognition or fame.

Họ không làm việc chăm chỉ vì sự công nhận hay danh tiếng.

Do you think activists slog their guts out for a better society?

Bạn có nghĩ rằng các nhà hoạt động làm việc chăm chỉ để có một xã hội tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slog your guts out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slog your guts out

Không có idiom phù hợp