Bản dịch của từ Slow footed trong tiếng Việt

Slow footed

Phrase Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slow footed (Phrase)

slˈoʊ fˈʊtɨd
slˈoʊ fˈʊtɨd
01

Di chuyển hoặc phản ứng chậm.

Moving or reacting slowly.

Ví dụ

Some people are slow footed when joining social events like parties.

Một số người đi chậm khi tham gia các sự kiện xã hội như tiệc.

They are not slow footed in making new friends at school.

Họ không đi chậm trong việc kết bạn mới ở trường.

Are you slow footed when meeting new people at gatherings?

Bạn có đi chậm khi gặp gỡ người mới tại các buổi tụ họp không?

Slow footed (Noun)

slˈoʊ fˈʊtɨd
slˈoʊ fˈʊtɨd
01

Một người di chuyển hoặc hành động chậm.

A person who moves or acts slowly.

Ví dụ

John is often slow footed during social events and misses conversations.

John thường chậm chạp trong các sự kiện xã hội và bỏ lỡ cuộc trò chuyện.

She is not slow footed; she actively engages in discussions.

Cô ấy không chậm chạp; cô ấy tích cực tham gia vào các cuộc thảo luận.

Is Mark slow footed when meeting new people at parties?

Mark có chậm chạp khi gặp gỡ người mới tại các bữa tiệc không?

Slow footed (Adjective)

slˈoʊ fˈʊtɨd
slˈoʊ fˈʊtɨd
01

Di chuyển chậm hoặc thiếu tốc độ.

Moving slowly or lacking in speed.

Ví dụ

The slow-footed response to social issues frustrated many community leaders.

Phản ứng chậm chạp đối với các vấn đề xã hội khiến nhiều lãnh đạo cộng đồng thất vọng.

Many believe slow-footed policies hinder social progress in our city.

Nhiều người tin rằng các chính sách chậm chạp cản trở sự tiến bộ xã hội ở thành phố chúng ta.

Are slow-footed actions acceptable in urgent social matters like poverty?

Hành động chậm chạp có chấp nhận được trong các vấn đề xã hội khẩn cấp như nghèo đói không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slow footed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slow footed

Không có idiom phù hợp