Bản dịch của từ Slow footed trong tiếng Việt
Slow footed
Slow footed (Phrase)
Some people are slow footed when joining social events like parties.
Một số người đi chậm khi tham gia các sự kiện xã hội như tiệc.
They are not slow footed in making new friends at school.
Họ không đi chậm trong việc kết bạn mới ở trường.
Are you slow footed when meeting new people at gatherings?
Bạn có đi chậm khi gặp gỡ người mới tại các buổi tụ họp không?
Slow footed (Noun)
John is often slow footed during social events and misses conversations.
John thường chậm chạp trong các sự kiện xã hội và bỏ lỡ cuộc trò chuyện.
She is not slow footed; she actively engages in discussions.
Cô ấy không chậm chạp; cô ấy tích cực tham gia vào các cuộc thảo luận.
Is Mark slow footed when meeting new people at parties?
Mark có chậm chạp khi gặp gỡ người mới tại các bữa tiệc không?
Slow footed (Adjective)
The slow-footed response to social issues frustrated many community leaders.
Phản ứng chậm chạp đối với các vấn đề xã hội khiến nhiều lãnh đạo cộng đồng thất vọng.
Many believe slow-footed policies hinder social progress in our city.
Nhiều người tin rằng các chính sách chậm chạp cản trở sự tiến bộ xã hội ở thành phố chúng ta.
Are slow-footed actions acceptable in urgent social matters like poverty?
Hành động chậm chạp có chấp nhận được trong các vấn đề xã hội khẩn cấp như nghèo đói không?
Cụm từ "slow-footed" chỉ một trạng thái di chuyển chậm chạp hoặc chưa nhanh nhẹn. Từ này thường được dùng để mô tả những cá nhân hoặc động vật không có khả năng di chuyển linh hoạt hoặc nhanh chóng, thường gắn liền với sự nặng nề hoặc thiếu sức mạnh. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "slow-footed" có thể ít được sử dụng hơn (được thay thế bằng các từ như "slow" hay "clumsy").
Từ "slow-footed" xuất phát từ hai thành phần: "slow" có nguồn gốc từ tiếng Old English "slāw", nghĩa là chậm chạp, và "footed", là dạng quá khứ phân từ của "foot", xuất phát từ tiếng Old English "fōt". Sự kết hợp này diễn tả trạng thái di chuyển chậm chạp của con người hoặc động vật. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan trực tiếp đến cảm nhận về tốc độ kém, cho thấy nhịp độ và sự linh hoạt trong hành động.
Thuật ngữ "slow-footed" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả tính cách hoặc khả năng di chuyển chậm chạp. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường được áp dụng trong phân tích nhân vật trong văn học hoặc mô tả động vật trong tự nhiên, nhấn mạnh sự thiếu linh hoạt hoặc phản ứng chậm chạp trong các tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp