Bản dịch của từ Slumlord trong tiếng Việt
Slumlord

Slumlord (Noun)
Chủ nhà ở khu ổ chuột, thường là người tính tiền thuê quá cao.
A landlord of slum property typically one who charges extortionate rents.
The slumlord evicted tenants for complaining about the poor living conditions.
Người chủ nhà tội phạm đã đuổi người thuê nhà vì phàn nàn về điều kiện sống tệ hại.
The government is cracking down on slumlords who exploit vulnerable populations.
Chính phủ đang trừng phạt các chủ nhà tội phạm lợi dụng các tầng lớp dễ bị tổn thương.
Is it legal for a slumlord to raise the rent without improving the property?
Việc một chủ nhà tội phạm tăng tiền thuê mà không cải thiện tài sản có hợp pháp không?
Từ "slumlord" chỉ đến một chủ sở hữu nhà cho thuê, thường là người có trách nhiệm quản lý các bất động sản ở khu vực nghèo nàn hoặc xuống cấp. Họ thường bị chỉ trích vì không đảm bảo điều kiện sống tốt cho người thuê nhà. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, việc sử dụng và mức độ phổ biến có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực hơn do những vấn đề nhà ở nghiêm trọng.
Từ "slumlord" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "slum" và "lord". "Slum" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là khu phố nghèo nàn, trong khi "lord" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlaford", mang nghĩa là người cai quản. Sự kết hợp này phản ánh sự mỉa mai dành cho những chủ nhà khai thác lợi nhuận từ những khu vực thiếu thốn, thường bị xem là thiếu đạo đức và trách nhiệm xã hội. Từ này hiện nay được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức quản lý tài sản ở những khu vực nghèo nàn mà không quan tâm đến điều kiện sống của cư dân.
Từ "slumlord" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về điều kiện sống kém và các vấn đề xã hội. Trong phần Nói, từ này thường được dùng để mô tả các chủ nhà xấu chức năng trong các cuộc đối thoại về nhà ở. Ở các tình huống khác, từ này thường liên quan đến các vấn đề bất động sản và chính sách xã hội trong các cuộc hội thảo và bài viết chuyên môn.