Bản dịch của từ Extortionate trong tiếng Việt
Extortionate
Extortionate (Adjective)
Vượt quá mức vừa phải hoặc hợp lý; quá đáng.
Greatly exceeding what is moderate or reasonable exorbitant.
The extortionate rent in San Francisco discourages many young families.
Giá thuê cao ở San Francisco khiến nhiều gia đình trẻ nản lòng.
Extortionate prices for basic goods are unfair to low-income families.
Giá cả cao cho hàng hóa thiết yếu là không công bằng với gia đình thu nhập thấp.
Are the extortionate fees for college education justified in today's economy?
Liệu các khoản phí cao cho giáo dục đại học có hợp lý trong nền kinh tế hiện nay không?
The extortionate fees for housing in San Francisco are shocking.
Những khoản phí cắt cổ cho nhà ở tại San Francisco thật gây sốc.
Many people cannot afford extortionate prices for basic necessities.
Nhiều người không thể chi trả giá cắt cổ cho nhu yếu phẩm.
Are extortionate costs common in urban areas like New York?
Giá cắt cổ có phổ biến ở các khu đô thị như New York không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp