Bản dịch của từ Extortionate trong tiếng Việt
Extortionate

Extortionate (Adjective)
Vượt quá mức vừa phải hoặc hợp lý; quá đáng.
Greatly exceeding what is moderate or reasonable exorbitant.
The extortionate rent in San Francisco discourages many young families.
Giá thuê cao ở San Francisco khiến nhiều gia đình trẻ nản lòng.
Extortionate prices for basic goods are unfair to low-income families.
Giá cả cao cho hàng hóa thiết yếu là không công bằng với gia đình thu nhập thấp.
Are the extortionate fees for college education justified in today's economy?
Liệu các khoản phí cao cho giáo dục đại học có hợp lý trong nền kinh tế hiện nay không?
The extortionate fees for housing in San Francisco are shocking.
Những khoản phí cắt cổ cho nhà ở tại San Francisco thật gây sốc.
Many people cannot afford extortionate prices for basic necessities.
Nhiều người không thể chi trả giá cắt cổ cho nhu yếu phẩm.
Are extortionate costs common in urban areas like New York?
Giá cắt cổ có phổ biến ở các khu đô thị như New York không?
Họ từ
"Extortionate" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là yêu cầu một mức giá hoặc khoản chi phí quá cao, thường được xem như là không hợp lý hoặc bất công. Từ này có nguồn gốc từ động từ "extort", mang ý nghĩa thu lợi bất chính từ người khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "extortionate" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh bàn luận về giá cả dịch vụ hoặc hàng hóa, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ như "overcharging".
Từ "extortionate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extorsio", nghĩa là "sự ép buộc" hoặc "sự lấy đi một cách không công bằng". Từ này hình thành từ động từ "extorere", kết hợp giữa tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "torere" (xoay). Trong lịch sử, "extortionate" thường được sử dụng để chỉ các hành vi chiếm đoạt hoặc đòi hỏi một cách cao ngạo. Hiện nay, từ này được dùng để mô tả những mức giá hoặc yêu cầu cao một cách phi lý hoặc không hợp lý trong thương mại.
Từ "extortionate" thường xuất hiện trong các bài viết và cuộc thi nói trong IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề kinh tế và xã hội, khi bàn về chi phí, giá cả và những bất công trong thương mại. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các mức giá vô lý hoặc không hợp lý trong các giao dịch thương mại, dịch vụ trong cuộc sống hàng ngày, và trong văn bản pháp lý khi bàn về tội phạm kinh tế. Tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh khác nhau cho thấy sự nhấn mạnh về các vấn đề tài chính và đạo đức trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp