Bản dịch của từ Extortionate trong tiếng Việt

Extortionate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extortionate (Adjective)

ɪkstˈɔɹʃənət
ɪkstˈɑɹʃənɪt
01

Vượt quá mức vừa phải hoặc hợp lý; quá đáng.

Greatly exceeding what is moderate or reasonable exorbitant.

Ví dụ

The extortionate rent in San Francisco discourages many young families.

Giá thuê cao ở San Francisco khiến nhiều gia đình trẻ nản lòng.

Extortionate prices for basic goods are unfair to low-income families.

Giá cả cao cho hàng hóa thiết yếu là không công bằng với gia đình thu nhập thấp.

Are the extortionate fees for college education justified in today's economy?

Liệu các khoản phí cao cho giáo dục đại học có hợp lý trong nền kinh tế hiện nay không?

02

Của, liên quan đến hoặc điển hình cho hành vi tống tiền (“hành vi lấy tiền hoặc tài sản khác bằng cách sử dụng vũ lực hoặc đe dọa”).

Of related to or typifying extortion “the practice of obtaining money or other property by the use of force or threats”.

Ví dụ

The extortionate fees for housing in San Francisco are shocking.

Những khoản phí cắt cổ cho nhà ở tại San Francisco thật gây sốc.

Many people cannot afford extortionate prices for basic necessities.

Nhiều người không thể chi trả giá cắt cổ cho nhu yếu phẩm.

Are extortionate costs common in urban areas like New York?

Giá cắt cổ có phổ biến ở các khu đô thị như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Extortionate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extortionate

Không có idiom phù hợp