Bản dịch của từ Extortionate trong tiếng Việt
Extortionate

Extortionate(Adjective)
Vượt quá mức vừa phải hoặc hợp lý; quá đáng.
Greatly exceeding what is moderate or reasonable exorbitant.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Extortionate" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là yêu cầu một mức giá hoặc khoản chi phí quá cao, thường được xem như là không hợp lý hoặc bất công. Từ này có nguồn gốc từ động từ "extort", mang ý nghĩa thu lợi bất chính từ người khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "extortionate" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh bàn luận về giá cả dịch vụ hoặc hàng hóa, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ như "overcharging".
Từ "extortionate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extorsio", nghĩa là "sự ép buộc" hoặc "sự lấy đi một cách không công bằng". Từ này hình thành từ động từ "extorere", kết hợp giữa tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "torere" (xoay). Trong lịch sử, "extortionate" thường được sử dụng để chỉ các hành vi chiếm đoạt hoặc đòi hỏi một cách cao ngạo. Hiện nay, từ này được dùng để mô tả những mức giá hoặc yêu cầu cao một cách phi lý hoặc không hợp lý trong thương mại.
Từ "extortionate" thường xuất hiện trong các bài viết và cuộc thi nói trong IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề kinh tế và xã hội, khi bàn về chi phí, giá cả và những bất công trong thương mại. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các mức giá vô lý hoặc không hợp lý trong các giao dịch thương mại, dịch vụ trong cuộc sống hàng ngày, và trong văn bản pháp lý khi bàn về tội phạm kinh tế. Tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh khác nhau cho thấy sự nhấn mạnh về các vấn đề tài chính và đạo đức trong xã hội hiện đại.
Họ từ
"Extortionate" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là yêu cầu một mức giá hoặc khoản chi phí quá cao, thường được xem như là không hợp lý hoặc bất công. Từ này có nguồn gốc từ động từ "extort", mang ý nghĩa thu lợi bất chính từ người khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "extortionate" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh bàn luận về giá cả dịch vụ hoặc hàng hóa, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ như "overcharging".
Từ "extortionate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extorsio", nghĩa là "sự ép buộc" hoặc "sự lấy đi một cách không công bằng". Từ này hình thành từ động từ "extorere", kết hợp giữa tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "torere" (xoay). Trong lịch sử, "extortionate" thường được sử dụng để chỉ các hành vi chiếm đoạt hoặc đòi hỏi một cách cao ngạo. Hiện nay, từ này được dùng để mô tả những mức giá hoặc yêu cầu cao một cách phi lý hoặc không hợp lý trong thương mại.
Từ "extortionate" thường xuất hiện trong các bài viết và cuộc thi nói trong IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề kinh tế và xã hội, khi bàn về chi phí, giá cả và những bất công trong thương mại. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các mức giá vô lý hoặc không hợp lý trong các giao dịch thương mại, dịch vụ trong cuộc sống hàng ngày, và trong văn bản pháp lý khi bàn về tội phạm kinh tế. Tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh khác nhau cho thấy sự nhấn mạnh về các vấn đề tài chính và đạo đức trong xã hội hiện đại.
