Bản dịch của từ Slurred trong tiếng Việt

Slurred

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slurred (Verb)

01

Nói với phát âm không rõ ràng.

Speak with unclear articulation.

Ví dụ

After drinking, John slurred his words during the party last night.

Sau khi uống, John nói không rõ trong bữa tiệc tối qua.

She did not slur her speech at the community meeting yesterday.

Cô ấy không nói lắp trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Did Mark slur his words during the social event last weekend?

Mark có nói lắp trong sự kiện xã hội cuối tuần trước không?

Dạng động từ của Slurred (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slur

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slurred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slurred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slurs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slurring

Slurred (Adjective)

01

Được phát âm, đọc thuộc lòng hoặc biểu diễn một cách mơ hồ hoặc không có hình thức.

Pronounced recited or performed in a vague or formless manner.

Ví dụ

His slurred speech made it difficult to understand his point.

Lời nói ngập ngừng của anh ấy khiến khó hiểu ý kiến của anh.

The politician's slurred words confused many voters during the debate.

Những lời nói ngập ngừng của chính trị gia khiến nhiều cử tri bối rối trong cuộc tranh luận.

Did you notice her slurred pronunciation at the event last night?

Bạn có nhận thấy cách phát âm ngập ngừng của cô ấy tại sự kiện tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slurred/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slurred

Không có idiom phù hợp