Bản dịch của từ Slurred trong tiếng Việt
Slurred

Slurred (Verb)
Nói với phát âm không rõ ràng.
Speak with unclear articulation.
After drinking, John slurred his words during the party last night.
Sau khi uống, John nói không rõ trong bữa tiệc tối qua.
She did not slur her speech at the community meeting yesterday.
Cô ấy không nói lắp trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Did Mark slur his words during the social event last weekend?
Mark có nói lắp trong sự kiện xã hội cuối tuần trước không?
Dạng động từ của Slurred (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slur |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slurred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slurred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slurs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slurring |
Slurred (Adjective)
His slurred speech made it difficult to understand his point.
Lời nói ngập ngừng của anh ấy khiến khó hiểu ý kiến của anh.
The politician's slurred words confused many voters during the debate.
Những lời nói ngập ngừng của chính trị gia khiến nhiều cử tri bối rối trong cuộc tranh luận.
Did you notice her slurred pronunciation at the event last night?
Bạn có nhận thấy cách phát âm ngập ngừng của cô ấy tại sự kiện tối qua không?
Họ từ
Từ "slurred" là một tính từ tiếng Anh, thường chỉ trạng thái phát âm không rõ ràng, khó nghe, thường xảy ra khi một người nói nhanh hoặc bị ảnh hưởng bởi rượu hoặc thuốc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và ý nghĩa của "slurred" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "slurred" có thể liên quan đến các vấn đề sức khỏe, như rối loạn ngôn ngữ hoặc tình trạng say xỉn.
Từ "slurred" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "slur", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "lướt qua" hoặc "nói lấp lửng". Gốc Latinh liên quan là "sordere", có nghĩa là "làm bẩn" hoặc "bị làm nhòe". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động phát âm không rõ ràng hoặc không chính xác, thường liên quan đến sự ảnh hưởng của rượu hoặc mệt mỏi. Ý nghĩa hiện tại của "slurred" vẫn gắn liền với việc nói không rõ ràng, thể hiện sự mất đi sự rành mạch trong ngôn ngữ.
Từ "slurred" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, khi đánh giá khả năng hiểu và diễn đạt âm thanh không rõ ràng. Trong phần đọc và viết, từ này cũng có thể thấy trong các bài luận mô tả hành vi hoặc tình trạng sức khỏe. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ sự phát âm không rõ ràng do tác động của các chất gây nghiện, chấn thương, hoặc các rối loạn thần kinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp