Bản dịch của từ Small armoury trong tiếng Việt
Small armoury

Small armoury (Noun)
The small armoury at the Tower of London houses various weapons.
Nhà kho vũ khí nhỏ tại Tháp Luân Đôn chứa nhiều loại vũ khí.
Visitors can see historical firearms in the small armoury.
Khách tham quan có thể thấy vũ khí lịch sử trong nhà kho nhỏ.
The small armoury's collection includes pistols, rifles, and swords.
Bộ sưu tập của nhà kho vũ khí nhỏ bao gồm súng ngắn, súng trường và kiếm.
"Small armoury" là một thuật ngữ chỉ một kho chứa hoặc nơi lưu trữ vũ khí, thiết bị quân sự và đạn dược nhỏ. Trong ngữ cảnh này, "small" chỉ kích thước hạn chế của kho, thường không có khả năng chứa một lượng lớn vũ khí. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong tiếng Anh Anh đôi khi có thể được gọi là "small armory". Tùy thuộc vào cách sử dụng, "armoury" có thể bao hàm nghĩa rộng hơn về chế tạo hoặc bảo trì vũ khí.
Thuật ngữ "small armoury" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "small" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "parvus", có nghĩa là "nhỏ", và "armoury" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "armurie", liên quan đến việc lưu trữ vũ khí. Từ những thế kỷ trước, armoury đã chỉ các kho chứa vũ khí và trang bị quân sự. Hiện tại, "small armoury" đề cập đến không gian hoặc kho chứa nhỏ dành cho vũ khí, phản ánh sự gia tăng trong việc kiểm soát vũ khí và an ninh cá nhân.
Cụm từ "small armoury" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, do bản chất chuyên môn và cụ thể của nó. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh, quân sự hoặc văn hóa, thường nhằm chỉ các kho chứa vũ khí nhỏ hoặc bộ sưu tập vũ khí cá nhân. Sự xuất hiện của cụm từ này thường gắn liền với các chủ đề như chiến lược quân sự, phòng vệ cá nhân hoặc lịch sử quân sự.