Bản dịch của từ Small armoury trong tiếng Việt
Small armoury
Noun [U/C]
Small armoury (Noun)
smˈælmɚəni
smˈælmɚəni
Ví dụ
The small armoury at the Tower of London houses various weapons.
Nhà kho vũ khí nhỏ tại Tháp Luân Đôn chứa nhiều loại vũ khí.
Visitors can see historical firearms in the small armoury.
Khách tham quan có thể thấy vũ khí lịch sử trong nhà kho nhỏ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Small armoury
Không có idiom phù hợp