Bản dịch của từ Small armoury trong tiếng Việt

Small armoury

Noun [U/C]

Small armoury (Noun)

smˈælmɚəni
smˈælmɚəni
01

Một kho vũ khí cho vũ khí nhỏ. chủ yếu là tên của một kho vũ khí trong tháp luân đôn.

An armoury for small arms. chiefly as the name of an armoury within the tower of london.

Ví dụ

The small armoury at the Tower of London houses various weapons.

Nhà kho vũ khí nhỏ tại Tháp Luân Đôn chứa nhiều loại vũ khí.

Visitors can see historical firearms in the small armoury.

Khách tham quan có thể thấy vũ khí lịch sử trong nhà kho nhỏ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Small armoury

Không có idiom phù hợp