Bản dịch của từ Small chance trong tiếng Việt
Small chance

Small chance (Phrase)
Một khả năng nhỏ hoặc khả năng xảy ra điều gì đó.
A slight possibility or likelihood of something happening.
There is a small chance of rain during the festival next week.
Có một cơ hội nhỏ về mưa trong lễ hội tuần tới.
There isn't a small chance of success without hard work.
Không có cơ hội nhỏ nào về thành công nếu không làm việc chăm chỉ.
Is there a small chance for social change in our community?
Có một cơ hội nhỏ nào cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
"Cơ hội nhỏ" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ xác suất thấp xảy ra của một sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong ngữ cảnh nói có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và nhấn mạnh. Ở Mỹ, cách nói này thường kèm theo sự lạc quan mặc dù xác suất thấp, trong khi ở Anh có thể mang sắc thái thực tế hơn. Sự khác biệt này phản ánh văn hóa giao tiếp và cách diễn đạt trong hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "small chance" bao gồm từ "small" (nhỏ) và "chance" (cơ hội). "Small" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "smaell", trong khi "chance" xuất phát từ tiếng Latinh "cadentia", có nghĩa là sự rơi. Từ "chance" có một bối cảnh về khả năng xảy ra của một sự kiện, liên kết với khái niệm ngẫu nhiên. Cụm từ này hiện nay thường được dùng để chỉ khả năng xảy ra thấp của một sự việc hay tình huống nào đó.
Cụm từ "small chance" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi người nói thường thảo luận về khả năng xảy ra của một sự kiện nào đó. Trong phần Writing và Reading, cụm từ này có thể được tìm thấy khi thảo luận về các giả thuyết hoặc dự đoán. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "small chance" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi người nói muốn nhấn mạnh sự không chắc chắn hoặc kỳ vọng thấp về một điều gì đó xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp