Bản dịch của từ Small chance trong tiếng Việt

Small chance

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Small chance (Phrase)

smˈɔlʃəns
smˈɔlʃəns
01

Một khả năng nhỏ hoặc khả năng xảy ra điều gì đó.

A slight possibility or likelihood of something happening.

Ví dụ

There is a small chance of rain during the festival next week.

Có một cơ hội nhỏ về mưa trong lễ hội tuần tới.

There isn't a small chance of success without hard work.

Không có cơ hội nhỏ nào về thành công nếu không làm việc chăm chỉ.

Is there a small chance for social change in our community?

Có một cơ hội nhỏ nào cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/small chance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Small chance

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.