Bản dịch của từ Small chance trong tiếng Việt

Small chance

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Small chance (Phrase)

smˈɔlʃəns
smˈɔlʃəns
01

Một khả năng nhỏ hoặc khả năng xảy ra điều gì đó.

A slight possibility or likelihood of something happening.

Ví dụ

There is a small chance of rain during the festival next week.

Có một cơ hội nhỏ về mưa trong lễ hội tuần tới.

There isn't a small chance of success without hard work.

Không có cơ hội nhỏ nào về thành công nếu không làm việc chăm chỉ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/small chance/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.