Bản dịch của từ Small motorcycle trong tiếng Việt

Small motorcycle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Small motorcycle (Noun)

smˈɔl mˈoʊtɚsˌaɪkəl
smˈɔl mˈoʊtɚsˌaɪkəl
01

Một chiếc xe hai bánh chạy bằng động cơ và có kích thước nhỏ hơn so với một chiếc xe máy thông thường.

A twowheeled vehicle that is powered by an engine and is smaller in size compared to a regular motorcycle.

Ví dụ

My brother bought a small motorcycle for commuting to work daily.

Em trai tôi đã mua một chiếc xe máy nhỏ để đi làm hàng ngày.

Many people do not prefer small motorcycles for long-distance travel.

Nhiều người không thích xe máy nhỏ cho việc đi xa.

Is a small motorcycle suitable for urban traffic in New York?

Xe máy nhỏ có phù hợp với giao thông đô thị ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/small motorcycle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Small motorcycle

Không có idiom phù hợp