Bản dịch của từ Smarminess trong tiếng Việt
Smarminess

Smarminess (Noun)
Chất lượng của việc tâng bốc hoặc lấy lòng một cách không thành thật.
The quality of being insincerely flattering or ingratiating.
His smarminess made everyone uncomfortable during the social gathering last week.
Sự nịnh nọt của anh ta khiến mọi người không thoải mái trong buổi tiệc tuần trước.
Her smarminess did not impress the guests at the dinner party.
Sự nịnh nọt của cô ấy không gây ấn tượng với khách mời trong bữa tiệc tối.
Is his smarminess genuine or just a clever tactic?
Liệu sự nịnh nọt của anh ta có chân thành hay chỉ là một chiến thuật khéo léo?
Smarminess (Adjective)
Được đánh dấu bằng sự tự mãn hoặc không thành thật.
Marked by smugness or insincerity.
His smarminess made everyone uncomfortable during the social gathering.
Sự giả dối của anh ấy khiến mọi người không thoải mái trong buổi gặp mặt.
She didn't appreciate his smarminess at the charity event.
Cô ấy không đánh giá cao sự giả dối của anh ấy tại sự kiện từ thiện.
Is his smarminess genuine or just for show?
Liệu sự giả dối của anh ấy có thật sự hay chỉ để thể hiện?
Họ từ
Smarminess là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ tính cách hoặc hành vi có phần nham nhở, thô lỗ mà cố tình thể hiện sự lịch thiệp, để tạo ấn tượng tốt với người khác. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự không chân thành trong giao tiếp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách viết, tuy nhiên, trong cách phát âm, Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với Anh Mỹ.
Từ "smarminess" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "smarm", xuất phát từ gốc Latin "smermare", có nghĩa là "bôi trơn" hay "nhờn". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự nhạy cảm hoặc nhẹ nhàng. Tuy nhiên, theo thời gian, "smarminess" đã phát triển để chỉ tính chất nịnh hót, giả tạo hoặc thái quá làm cho người khác cảm thấy không thoải mái. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong cách chúng ta đánh giá giao tiếp xã hội và tính chân thực của con người.
Từ "smarminess" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó thường không được sử dụng trong các chủ đề học thuật hay giao tiếp chính thức, mà phổ biến hơn trong văn phong bình dân để mô tả sự giả dối hoặc hành vi quá tỏ ra quan tâm một cách không chân thành. Tình huống thường gặp khi từ này được dùng bao gồm phê phán thái độ của cá nhân trong văn hóa đại chúng và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp