Bản dịch của từ Smarminess trong tiếng Việt

Smarminess

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smarminess (Noun)

smˈɑɹmənəs
smˈɑɹmənəs
01

Chất lượng của việc tâng bốc hoặc lấy lòng một cách không thành thật.

The quality of being insincerely flattering or ingratiating.

Ví dụ

His smarminess made everyone uncomfortable during the social gathering last week.

Sự nịnh nọt của anh ta khiến mọi người không thoải mái trong buổi tiệc tuần trước.

Her smarminess did not impress the guests at the dinner party.

Sự nịnh nọt của cô ấy không gây ấn tượng với khách mời trong bữa tiệc tối.

Is his smarminess genuine or just a clever tactic?

Liệu sự nịnh nọt của anh ta có chân thành hay chỉ là một chiến thuật khéo léo?

Smarminess (Adjective)

smˈɑɹmənəs
smˈɑɹmənəs
01

Được đánh dấu bằng sự tự mãn hoặc không thành thật.

Marked by smugness or insincerity.

Ví dụ

His smarminess made everyone uncomfortable during the social gathering.

Sự giả dối của anh ấy khiến mọi người không thoải mái trong buổi gặp mặt.

She didn't appreciate his smarminess at the charity event.

Cô ấy không đánh giá cao sự giả dối của anh ấy tại sự kiện từ thiện.

Is his smarminess genuine or just for show?

Liệu sự giả dối của anh ấy có thật sự hay chỉ để thể hiện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smarminess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smarminess

Không có idiom phù hợp