Bản dịch của từ Smarmy trong tiếng Việt
Smarmy

Smarmy (Adjective)
Lấy lòng và dụ dỗ theo cách được coi là không thành thật hoặc quá mức.
Ingratiating and wheedling in a way that is regarded as insincere or excessive.
Her smarmy behavior during the interview was off-putting.
Hành vi smarmy của cô ấy trong cuộc phỏng vấn làm mất hứng.
He is not a fan of smarmy compliments and fake smiles.
Anh ấy không thích những lời khen smarmy và nụ cười giả tạo.
Is it acceptable to use smarmy language in IELTS speaking?
Có chấp nhận được việc sử dụng ngôn ngữ smarmy trong IELTS không?
Họ từ
Từ "smarmy" có nghĩa là thể hiện sự phục tùng hoặc nịnh hót một cách thái quá và giả tạo, thường đảo ngược cảm xúc chân thành. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này mang nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay cách viết. Tuy nhiên, nó phổ biến hơn ở Anh, đặc biệt trong ngữ cảnh nói về những người có hành vi lừa gạt hoặc không thành thật, như trong môi trường chính trị hoặc kinh doanh.
Từ "smarmy" hiện đại có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "smear", có nghĩa là "bôi trát" hoặc "pha trộn". Rễ từ Latinh "smarmare", nghĩa là "điều hòa" hoặc "mượt mà", thể hiện tính chất nịnh nọt, gian dối trong giao tiếp. Qua thời gian, nghĩa của từ này dần chuyển sang ám chỉ hành vi ngọt ngào giả tạo, có mục đích xảo quyệt, thường được sử dụng để mô tả những người có thái độ quá mức nhiệt tình nhưng không chân thành.
Từ "smarmy" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nói và viết, nơi mà từ này thường không xuất hiện do sắc thái tiêu cực của nó. Trong các tình huống giao tiếp, "smarmy" thường được dùng để miêu tả các hành vi hoặc thái độ nhằm gây ấn tượng một cách giả dối hoặc phỉnh phờ, thường liên quan đến chính trị hay quảng cáo. Từ này thường xuất hiện trong các diễn ngôn phê phán hoặc phỏng vấn, nơi cần thể hiện ý kiến mạnh mẽ về tính chân thật của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp