Bản dịch của từ Wheedling trong tiếng Việt
Wheedling

Wheedling (Verb)
She is wheedling her friends for tickets to the concert.
Cô ấy đang nịnh nọt bạn bè để có vé buổi hòa nhạc.
He is not wheedling anyone for help with his project.
Anh ấy không nịnh nọt ai để nhận sự giúp đỡ cho dự án.
Is she wheedling her parents to buy her a new phone?
Cô ấy có đang nịnh nọt bố mẹ để mua điện thoại mới không?
Dạng động từ của Wheedling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wheedle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wheedled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wheedled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wheedles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wheedling |
Wheedling (Adjective)
Được đặc trưng bởi hoặc xuất phát từ sự sẵn lòng hoặc mong muốn làm hài lòng hoặc giành được sự ưu ái.
Characterized by or proceeding from wilingness or desire to please or gain favor.
Her wheedling tone impressed the judges during the competition.
Giọng điệu nài nỉ của cô ấy đã gây ấn tượng với ban giám khảo.
He was not wheedling enough to win the friendship contest.
Anh ấy không đủ nài nỉ để thắng cuộc thi bạn bè.
Is her wheedling nature helping her in social gatherings?
Liệu bản chất nài nỉ của cô ấy có giúp cô ấy trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "wheedling" là một động từ mang nghĩa là nài nỉ hoặc tán tỉnh để đạt được một điều gì đó, thường thông qua sự khéo léo và dịu dàng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi và có cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "wheedling" ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các từ như "flattering" hoặc "coaxing". Sự khác biệt trong ngữ điệu giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "wheedling" xuất phát từ gốc từ tiếng Anh cổ "whede", có nghĩa là "kẻ lừa dối" hoặc "khéo léo" và có liên quan đến "wheedle", có nguồn gốc từ tiếng Đức. "Wheedling" ban đầu mang ý nghĩa về việc lừa gạt hoặc thuyết phục bằng cách sử dụng những lời nói ngọt ngào hoặc quyến rũ. Ý nghĩa hiện tại của từ này thông qua tiến trình phát triển ngôn ngữ, vẫn giữ nguyên nét tinh vi và khả năng gây ảnh hưởng, thường ám chỉ đến việc đạt được điều gì đó thông qua những lời nịnh hót hoặc sự khéo léo.
Từ "wheedling" thường xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật hoặc trong văn chương để chỉ hành động thuyết phục ai đó bằng lời nói ngọt ngào hoặc nài nỉ. Trong một số tình huống thường gặp, từ này có thể được sử dụng để miêu tả cách mà trẻ con thường cầu xin cha mẹ hoặc trong các mối quan hệ giữa bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp