Bản dịch của từ Smart mouth trong tiếng Việt

Smart mouth

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smart mouth (Idiom)

ˈsmɑrtˈmuθ
ˈsmɑrtˈmuθ
01

Một người nhanh chóng trả lời hoặc đưa ra những nhận xét mỉa mai.

A person who is quick to answer or make sarcastic remarks.

Ví dụ

John always has a smart mouth during our group discussions.

John luôn có một miệng lém lĩnh trong các cuộc thảo luận nhóm.

She doesn't appreciate having a smart mouth at social events.

Cô ấy không thích có một miệng lém lĩnh tại các sự kiện xã hội.

Is Mark known for his smart mouth at parties?

Mark có nổi tiếng với miệng lém lĩnh tại các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smart mouth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smart mouth

Không có idiom phù hợp