Bản dịch của từ Smarty pants trong tiếng Việt
Smarty pants

Smarty pants (Idiom)
Một người quá tự hào về trí thông minh hoặc kiến thức của mình và gây khó chịu.
Someone who is too proud of their intelligence or knowledge and is annoying.
John always acts like a smarty pants during group discussions.
John luôn cư xử như một người kiêu ngạo trong các cuộc thảo luận nhóm.
She is not a smarty pants; she listens to others' opinions.
Cô ấy không phải là người kiêu ngạo; cô ấy lắng nghe ý kiến của người khác.
Is Mark being a smarty pants again at the meeting?
Mark có đang kiêu ngạo nữa trong cuộc họp không?
Từ "smarty pants" là một thuật ngữ tiếng Anh mang nghĩa dành cho người có vẻ thông minh, thường thể hiện sự kiêu ngạo hoặc tự mãn về kiến thức của mình. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ. Về cách phát âm, không có sự khác biệt lớn, nhưng "smarty pants" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn trong văn cảnh giao tiếp ở một số khu vực.
Cụm từ "smarty pants" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, mang sắc thái hài hước. "Smarty" xuất phát từ từ "smart", có nguồn gốc từ tiếng Latin "smaragdus", có nghĩa là "thông minh" hoặc "nhanh nhẹn". "Pants" là cách viết ngắn của "pantaloons", chỉ quần dài. Ban đầu, "smarty pants" được sử dụng để chỉ những người tự mãn, thông minh một cách quá đáng, phản ánh sự kết hợp giữa trí thức và tính cách kiêu ngạo trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "smarty pants" thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức để chỉ những người tỏ ra thông minh hoặc kiêu ngạo về sự thông minh của họ. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nói và Đọc, nhưng tần suất không cao do tính chất ngữ điệu và ngữ cảnh giao tiếp. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật, các bài viết bình luận hoặc trong văn hóa đại chúng để thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp