Bản dịch của từ Smash hit trong tiếng Việt

Smash hit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smash hit (Noun)

smæʃ hɪt
smæʃ hɪt
01

Một bài hát, bộ phim hoặc vở kịch cực kỳ thành công.

A song film or play that is extremely successful.

Ví dụ

The song 'Shape of You' became a smash hit in 2017.

Bài hát 'Shape of You' đã trở thành một cú hit lớn vào năm 2017.

Not every movie is a smash hit at the box office.

Không phải bộ phim nào cũng là một cú hit lớn ở phòng vé.

Is 'Despacito' considered a smash hit in social media?

Liệu 'Despacito' có được coi là một cú hit lớn trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smash hit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smash hit

Không có idiom phù hợp