Bản dịch của từ Smashed trong tiếng Việt

Smashed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smashed (Adjective)

smæʃt
smæʃt
01

(từ lóng) say rượu.

Slang drunk.

Ví dụ

Last night, John was completely smashed at the party.

Tối qua, John đã say bí tỉ ở bữa tiệc.

She wasn't smashed when she left the bar.

Cô ấy không say khi rời quán bar.

Was Tom smashed during the football game last weekend?

Tom có say xỉn trong trận bóng cuối tuần trước không?

Smashed (Verb)

smˈæʃt
smˈæʃt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của smash.

Simple past and past participle of smash.

Ví dụ

They smashed stereotypes about social class during the community event last year.

Họ đã phá vỡ những khuôn mẫu về lớp xã hội trong sự kiện cộng đồng năm ngoái.

She did not smash her goals for community service this semester.

Cô ấy đã không đạt được mục tiêu phục vụ cộng đồng trong học kỳ này.

Did the team smash their fundraising target for the local charity?

Đội đã phá vỡ mục tiêu gây quỹ cho tổ chức từ thiện địa phương chưa?

Dạng động từ của Smashed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smashing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smashed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smashed

Không có idiom phù hợp