Bản dịch của từ Smashed trong tiếng Việt

Smashed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smashed(Adjective)

smæʃt
smæʃt
01

(Từ lóng) Say rượu.

Slang Drunk.

Ví dụ

Smashed(Verb)

smˈæʃt
smˈæʃt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của smash.

Simple past and past participle of smash.

Ví dụ

Dạng động từ của Smashed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smashing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ