Bản dịch của từ Smashed trong tiếng Việt
Smashed

Smashed (Adjective)
Last night, John was completely smashed at the party.
Tối qua, John đã say bí tỉ ở bữa tiệc.
She wasn't smashed when she left the bar.
Cô ấy không say khi rời quán bar.
Was Tom smashed during the football game last weekend?
Tom có say xỉn trong trận bóng cuối tuần trước không?
Smashed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của smash.
Simple past and past participle of smash.
They smashed stereotypes about social class during the community event last year.
Họ đã phá vỡ những khuôn mẫu về lớp xã hội trong sự kiện cộng đồng năm ngoái.
She did not smash her goals for community service this semester.
Cô ấy đã không đạt được mục tiêu phục vụ cộng đồng trong học kỳ này.
Did the team smash their fundraising target for the local charity?
Đội đã phá vỡ mục tiêu gây quỹ cho tổ chức từ thiện địa phương chưa?
Dạng động từ của Smashed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smashing |
Họ từ
Từ "smashed" trong tiếng Anh có nghĩa là bị đập vỡ hoặc bị nghiền nát, thường chỉ trạng thái hoặc hành động làm hư hỏng một vật thể. Trong tiếng lóng, từ này cũng được sử dụng để chỉ tình trạng say rượu nặng. Phiên bản tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh nghĩa đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "smashed" nhiều hơn trong ngữ cảnh từ lóng. Ngữ điệu giữa hai dạng thường khác nhau, với tiếng Anh Mỹ có phần thoải mái hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "smashed" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "smash", có nguồn gốc từ tiếng Latin "smāculāre", nghĩa là "bẻ gãy, đập tan". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động làm vỡ, đập mạnh một vật gì đó. Ngày nay, "smashed" không chỉ được sử dụng để mô tả việc phá hủy thể chất mà còn mang nghĩa ẩn dụ, chỉ trạng thái say xỉn hoặc tinh thần bị tan vỡ, thể hiện sự tàn phá ở các cấp độ khác nhau.
Từ "smashed" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi người tham gia thường sử dụng từ này để mô tả trạng thái của đồ vật bị hư hỏng hoặc thể hiện cảm xúc như say xỉn. Trong các bối cảnh khác, "smashed" thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao để chỉ sự chiến thắng áp đảo hoặc trong ngôn ngữ thông thường để miêu tả sự va chạm mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp