Bản dịch của từ Smattering trong tiếng Việt
Smattering

Smattering (Noun)
Kiến thức hơi hời hợt về một ngôn ngữ hoặc chủ đề.
A slight superficial knowledge of a language or subject.
She has a smattering of French but struggles with fluency.
Cô ấy có một chút tiếng Pháp nhưng gặp khó khăn với lưu loát.
He lacks a smattering of cultural knowledge needed for IELTS.
Anh ấy thiếu một chút kiến thức văn hóa cần thiết cho IELTS.
Do you think a smattering of history would enhance your essay?
Bạn nghĩ một chút lịch sử có thể làm tăng sức mạnh bài luận của bạn không?
Họ từ
Từ "smattering" chỉ một kiến thức hời hợt hoặc mảnh vụn về một chủ đề nào đó. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để mô tả sự hiểu biết không sâu sắc hoặc chỉ nắm bắt được vài thông tin cơ bản. Dù không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Tại Anh, "smattering" thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, trong khi ở Mỹ, âm tiết thứ hai có thể được nhấn mạnh hơn.
Từ "smattering" xuất phát từ tiếng Latin "smatter", nghĩa là "một ít" hay "một phần nhỏ". Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận vào thế kỷ 17, mang ý nghĩa chỉ một kiến thức hời hợt hoặc không sâu sắc về một chủ đề nào đó. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh tình trạng thiếu hiểu biết toàn diện, thường được sử dụng để chỉ người có thông tin hạn chế về một lĩnh vực nhất định.
Từ "smattering" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong IELTS Listening và Reading, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả kiến thức hời hợt. Trong Writing và Speaking, nó phù hợp trong cuộc trò chuyện hoặc luận văn về học vấn hoặc ngôn ngữ. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các tình huống thông thường như khi chỉ ra sự hiểu biết mơ hồ về một lĩnh vực nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp