Bản dịch của từ Smick trong tiếng Việt
Smick

Smick (Noun)
The smick shouted loudly during the community meeting last week.
Người trẻ tuổi đã la hét to trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Many smicks disrupt public events with their rude behavior.
Nhiều người trẻ tuổi làm gián đoạn các sự kiện công cộng với hành vi thô lỗ.
Are smicks causing problems at the local park this weekend?
Có phải những người trẻ tuổi đang gây rối ở công viên địa phương cuối tuần này không?
Từ "smick" là một thuật ngữ tiếng Anh thân mật, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Úc, có nghĩa là tinh tế, vẻ ngoài gọn gàng hoặc có sức hút, thường chỉ người có vẻ ngoài chỉn chu, bảnh bao. Không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, song, ngữ cảnh và cách dùng của từ này có thể khác nhau, không được phổ biến rộng rãi ở các khu vực nói tiếng Anh khác. Từ này thường gắn liền với phong cách sống và sự chăm sóc bản thân.
Từ "smick" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có khả năng bắt nguồn từ từ "smick" trong tiếng Hà Lan, có nghĩa là "một cách tinh xảo hoặc khéo léo". Xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 20, "smick" thường được dùng để chỉ những hành động nịnh nọt hoặc lừa lọc một cách tinh vi. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cách mà từ này đã trở thành thuật ngữ diễn tả sự khéo léo trong việc tương tác xã hội, chủ yếu trong ngữ cảnh tiêu cực.
Từ "smick" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, với ít khả năng xuất hiện trong Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của tiếng Anh Úc, mang nghĩa là tinh tế, bảnh bao hoặc thanh lịch, thường được dùng để mô tả phong cách thời trang hoặc hình ảnh. Trong ngữ cảnh thông thường, "smick" có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về xu hướng thẩm mỹ hoặc cá nhân hóa bản thân.