Bản dịch của từ Smirched trong tiếng Việt
Smirched

Smirched (Verb)
The scandal smirched the politician's reputation during the 2022 elections.
Scandal đã làm bẩn danh tiếng của chính trị gia trong cuộc bầu cử 2022.
The community did not smirch their values despite the negative news.
Cộng đồng không làm bẩn giá trị của họ mặc dù có tin xấu.
Did the media smirch the charity's image after the allegations?
Phải chăng truyền thông đã làm bẩn hình ảnh của tổ chức từ thiện sau cáo buộc?
Smirched (Adjective)
His reputation was smirched after the scandal in 2022.
Danh tiếng của anh ấy bị bôi nhọ sau vụ bê bối năm 2022.
The politician's smirched image affected his chances in the election.
Hình ảnh bị bôi nhọ của chính trị gia đã ảnh hưởng đến cơ hội của ông.
Is the charity's reputation smirched due to recent allegations?
Danh tiếng của tổ chức từ thiện có bị bôi nhọ do các cáo buộc gần đây không?
Họ từ
Từ "smirched" trong tiếng Anh có nghĩa là làm bẩn, làm ô uế hay làm mất uy tín. Đây là dạng quá khứ của động từ "smirch", thường được sử dụng để diễn tả hành động làm ô uế danh dự hoặc hình ảnh của ai đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng từ "smirched" ít gặp hơn trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "smirched" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "smirhtan", có nghĩa là "bôi bẩn" hoặc "làm dơ". Rễ nguồn gốc từ tiếng Latinh là "mergere", có nghĩa là "nhấn chìm" hoặc "ngập", phản ánh hoạt động làm bẩn hay vấy bẩn một bề mặt. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển không chỉ ám chỉ đến việc bôi bẩn vật chất mà còn ám chỉ đến việc làm mất uy tín hay danh dự, tạo nên sự kết nối giữa hình thức vật lý và khái niệm danh dự trong ngữ cảnh hiện nay.
Từ "smirched" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở các phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, do cụm từ này không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, "smirched" thường được dùng để chỉ điều gì đó bị bẩn hoặc làm ô uế, thường liên quan đến danh tiếng hoặc hình ảnh cá nhân. Tình huống sử dụng thường gặp bao gồm các cuộc thảo luận về sự kiện gây tranh cãi hoặc bài viết phê phán.