Bản dịch của từ Smirching trong tiếng Việt
Smirching

Smirching (Verb)
Làm tổn hại danh tiếng của (ai đó) bằng những lời buộc tội sai trái; vu khống.
Damage the reputation of someone by false accusations slander.
The article smirching her reputation was published last week in The Times.
Bài báo làm tổn hại danh tiếng của cô ấy đã được xuất bản tuần trước trên The Times.
They are not smirching his character; he is a good person.
Họ không làm tổn hại nhân cách của anh ấy; anh ấy là người tốt.
Is smirching a public figure ethical in our society today?
Việc làm tổn hại một nhân vật công chúng có đạo đức trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "smirching" có nghĩa là bôi nhọ hoặc làm hoen ố danh tiếng của một cá nhân hoặc tổ chức thông qua những thông tin sai lệch hoặc tiêu cực. Đây là dạng hiện tại phân từ của động từ "smirch". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này mang cùng một nghĩa nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng; tại Anh, từ này thường được sử dụng trong các văn phong trang trọng hơn. Phát âm của từ trong cả hai biến thể đều tương tự, tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi.
Từ "smirching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "smirch", mang nghĩa là làm bẩn hoặc làm ô uế. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "mericare", nghĩa là dơ bẩn. Qua thời gian, "smirching" phát triển để chỉ hành động làm ô nhục hoặc bôi nhọ danh tiếng của ai đó. Mặc dù ban đầu liên quan đến vật chất, hiện nay từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về danh dự và lòng tự trọng.
Từ "smirching" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động bôi nhọ hoặc làm hạ thấp uy tín của một cá nhân hay tổ chức. Trong phần Nói và Viết, từ còn được sử dụng khi thảo luận về những tác động tiêu cực của lời nói hoặc hành động lên danh tiếng. Từ này thường liên quan đến các tình huống xã hội, truyền thông và pháp lý.