Bản dịch của từ Smokescreen trong tiếng Việt
Smokescreen

Smokescreen (Noun)
The protesters used a smokescreen to hide their true intentions.
Những người biểu tình đã sử dụng một màn khói để che giấu ý định.
The smokescreen did not fool the police during the demonstration.
Màn khói không lừa được cảnh sát trong cuộc biểu tình.
Is the smokescreen effective in hiding their activities from the media?
Màn khói có hiệu quả trong việc che giấu hoạt động của họ khỏi truyền thông không?
Smokescreen (Verb)
The politician uses a smokescreen to hide his true intentions.
Nhà chính trị sử dụng màn khói để che giấu ý định thật sự.
The charity event did not smokescreen the organization's financial issues.
Sự kiện từ thiện không che giấu vấn đề tài chính của tổ chức.
Does the media create a smokescreen around social issues?
Liệu truyền thông có tạo ra màn khói quanh các vấn đề xã hội không?
Thuật ngữ "smokescreen" trong tiếng Anh có nghĩa là một phương pháp hoặc chiến lược để tạo ra sự che đậy hoặc phân tán sự chú ý, giúp người nói tránh xa vấn đề thực sự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể biểu thị hình thức chiến lược chính trị hay ngoại giao. Về phát âm, không có sự khác biệt đáng kể, nhưng cách sử dụng trong các bối cảnh xã hội có thể thay đổi giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "smokescreen" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp từ "smoke" (khói) và "screen" (màn chắn). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong các chiến dịch quân sự, nhằm chỉ phương pháp tạo khói để che giấu sự di chuyển của quân đội. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã được mở rộng, trở thành biểu tượng cho các chiến thuật đánh lạc hướng hoặc che giấu thông tin trong chính trị và giao tiếp, phản ánh sự tương đồng giữa việc che giấu vật lý và che giấu thực tế xã hội.
Từ "smokescreen" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và bài viết, nơi nó dùng để chỉ các biện pháp che đậy hoặc ngụy trang nhằm che giấu thông tin thật. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính trị, chiến lược kinh doanh hoặc phân tích tâm lý, khi một cá nhân hoặc tổ chức muốn làm mờ đi những động cơ hoặc mục tiêu thực sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp