Bản dịch của từ Smokescreen trong tiếng Việt

Smokescreen

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smokescreen (Noun)

smˈoʊkskɹin
smˈoʊkskɹin
01

Một đám khói được tạo ra để che giấu các hoạt động quân sự.

A cloud of smoke created to conceal military operations.

Ví dụ

The protesters used a smokescreen to hide their true intentions.

Những người biểu tình đã sử dụng một màn khói để che giấu ý định.

The smokescreen did not fool the police during the demonstration.

Màn khói không lừa được cảnh sát trong cuộc biểu tình.

Is the smokescreen effective in hiding their activities from the media?

Màn khói có hiệu quả trong việc che giấu hoạt động của họ khỏi truyền thông không?

Smokescreen (Verb)

ˈsmoʊk.skrin
ˈsmoʊk.skrin
01

Che giấu hoặc ngụy trang (cái gì đó)

Conceal or disguise something.

Ví dụ

The politician uses a smokescreen to hide his true intentions.

Nhà chính trị sử dụng màn khói để che giấu ý định thật sự.

The charity event did not smokescreen the organization's financial issues.

Sự kiện từ thiện không che giấu vấn đề tài chính của tổ chức.

Does the media create a smokescreen around social issues?

Liệu truyền thông có tạo ra màn khói quanh các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smokescreen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smokescreen

Không có idiom phù hợp