Bản dịch của từ Smoldering remains trong tiếng Việt

Smoldering remains

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smoldering remains (Verb)

smˈoʊldɚɨŋ ɹɨmˈeɪnz
smˈoʊldɚɨŋ ɹɨmˈeɪnz
01

Cháy chậm có khói nhưng không có lửa.

Burn slowly with smoke but no flame.

Ví dụ

The smoldering remains of the protest were visible for days.

Tàn tích âm ỉ của cuộc biểu tình đã được nhìn thấy nhiều ngày.

The community did not notice the smoldering remains of the fire.

Cộng đồng đã không nhận thấy tàn tích âm ỉ của ngọn lửa.

Are the smoldering remains still present after the gathering?

Có phải tàn tích âm ỉ vẫn còn sau buổi tụ họp không?

Smoldering remains (Noun)

smˈoʊldɚɨŋ ɹɨmˈeɪnz
smˈoʊldɚɨŋ ɹɨmˈeɪnz
01

Than hồng của một ngọn lửa.

The embers of a fire.

Ví dụ

The smoldering remains of last night's protest were still visible today.

Những tàn tích âm ỉ của cuộc biểu tình tối qua vẫn còn thấy hôm nay.

The smoldering remains did not affect the community's spirit after the event.

Những tàn tích âm ỉ không ảnh hưởng đến tinh thần cộng đồng sau sự kiện.

Are the smoldering remains from the protest still being cleaned up?

Có phải những tàn tích âm ỉ từ cuộc biểu tình vẫn đang được dọn dẹp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smoldering remains cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smoldering remains

Không có idiom phù hợp