Bản dịch của từ Smoldering remains trong tiếng Việt
Smoldering remains
Smoldering remains (Verb)
The smoldering remains of the protest were visible for days.
Tàn tích âm ỉ của cuộc biểu tình đã được nhìn thấy nhiều ngày.
The community did not notice the smoldering remains of the fire.
Cộng đồng đã không nhận thấy tàn tích âm ỉ của ngọn lửa.
Are the smoldering remains still present after the gathering?
Có phải tàn tích âm ỉ vẫn còn sau buổi tụ họp không?
Smoldering remains (Noun)
Than hồng của một ngọn lửa.
The embers of a fire.
The smoldering remains of last night's protest were still visible today.
Những tàn tích âm ỉ của cuộc biểu tình tối qua vẫn còn thấy hôm nay.
The smoldering remains did not affect the community's spirit after the event.
Những tàn tích âm ỉ không ảnh hưởng đến tinh thần cộng đồng sau sự kiện.
Are the smoldering remains from the protest still being cleaned up?
Có phải những tàn tích âm ỉ từ cuộc biểu tình vẫn đang được dọn dẹp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp