Bản dịch của từ Smoldering remains trong tiếng Việt
Smoldering remains

Smoldering remains (Verb)
The smoldering remains of the protest were visible for days.
Tàn tích âm ỉ của cuộc biểu tình đã được nhìn thấy nhiều ngày.
The community did not notice the smoldering remains of the fire.
Cộng đồng đã không nhận thấy tàn tích âm ỉ của ngọn lửa.
Are the smoldering remains still present after the gathering?
Có phải tàn tích âm ỉ vẫn còn sau buổi tụ họp không?
Smoldering remains (Noun)
Than hồng của một ngọn lửa.
The embers of a fire.
The smoldering remains of last night's protest were still visible today.
Những tàn tích âm ỉ của cuộc biểu tình tối qua vẫn còn thấy hôm nay.
The smoldering remains did not affect the community's spirit after the event.
Những tàn tích âm ỉ không ảnh hưởng đến tinh thần cộng đồng sau sự kiện.
Are the smoldering remains from the protest still being cleaned up?
Có phải những tàn tích âm ỉ từ cuộc biểu tình vẫn đang được dọn dẹp không?
"Smoldering remains" đề cập đến những tàn tích còn lại của một vật thể đã bị cháy, trong đó còn tồn tại những đám than hoặc nhiệt độ cao mà không phát ra ngọn lửa rõ ràng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hỏa hoạn hoặc sự tàn phá của một đối tượng. Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa của cụm từ này tương đương, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết lách. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn học và báo chí có thể làm nổi bật cảm xúc hoặc ấn tượng mạnh mẽ mà cụm từ này gây ra.
Từ "smoldering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "smolder", vốn bắt nguồn từ từ "smoldering" trong tiếng Hà Lan cổ "smolderen". Từ nguyên này có nghĩa là "cháy âm ỷ" hoặc "tiếp tục dữ dội, không bùng phát". Trong ngữ cảnh hiện đại, "smoldering remains" chỉ phần tàn dư của một vụ cháy vẫn giữ được nhiệt độ cao mà không có ngọn lửa bùng lên rõ ràng. Ý nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa trạng thái âm ỉ và những dư khí lưu lại sau khi thiêu đốt.
Cụm từ "smoldering remains" thường ít được sử dụng trong 4 thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các đoạn văn mô tả về thiên tai hoặc các sự kiện liên quan đến cháy nổ. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong báo chí hoặc văn học, dùng để miêu tả hình ảnh của những gì còn lại sau một vụ cháy, thể hiện sự tàn phá và bi thương. Việc diễn đạt này có tác động mạnh mẽ đến cảm xúc của người đọc, thường được sử dụng trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc nghiên cứu về môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp