Bản dịch của từ Smooch trong tiếng Việt

Smooch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smooch (Noun)

smutʃ
smutʃ
01

Một nụ hôn hoặc một nụ hôn say đắm và âu yếm.

A kiss or a spell of amorous kissing and cuddling.

Ví dụ

They shared a sweet smooch under the starlit sky.

Họ chia sẻ một nụ hôn ngọt ngào dưới bầu trời đầy sao.

The couple's smooch was interrupted by a sudden rain shower.

Nụ hôn của cặp đôi bị gián đoạn bởi cơn mưa đột ngột.

After a long day, they enjoyed a relaxing smooch on the couch.

Sau một ngày dài, họ thưởng thức một nụ hôn thư giãn trên sofa.

Smooch (Verb)

smutʃ
smutʃ
01

Hôn và âu yếm nhau một cách say đắm.

Kiss and cuddle amorously.

Ví dụ

They smooched under the moonlight.

Họ hôn nhau dưới ánh trăng.

The couple smooched at the romantic park.

Cặp đôi hôn nhau tại công viên lãng mạn.

She loves to smooch her partner before bed.

Cô ấy thích hôn chồng trước khi đi ngủ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smooch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smooch

Không có idiom phù hợp