Bản dịch của từ Cuddling trong tiếng Việt
Cuddling
Cuddling (Verb)
They enjoy cuddling on the couch during movie nights.
Họ thích ôm nhau trên ghế sofa trong những buổi tối xem phim.
They do not cuddle in public places like cafes.
Họ không ôm nhau ở những nơi công cộng như quán cà phê.
Do you like cuddling with your friends at social events?
Bạn có thích ôm nhau với bạn bè tại các sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Cuddling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cuddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cuddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cuddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cuddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cuddling |
Họ từ
Cuddling là hành động ôm ấp, thường mang tính chất thân mật và ấm áp, thể hiện sự chăm sóc và gần gũi giữa những người yêu thương. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "cuddling" để mô tả hành động này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng âm thanh nhẹ nhàng hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào âm "u". Cuddling thường được xem là một cách thể hiện tình cảm trong các mối quan hệ cá nhân, góp phần tạo ra cảm giác an toàn và đồng cảm.
Từ "cuddling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cuddle", được xuất phát từ từ tiếng Scots "cuddle", có nghĩa là ôm ấp hoặc vuốt ve. Từ này có thể liên kết với gốc từ tiếng Latin "cumulare", mang nghĩa là chồng chất, kết tập. Sự phát triển của từ đi kèm với sự liên quan cảm xúc mạnh mẽ, phản ánh bản năng con người trong việc thể hiện sự gần gũi và bảo vệ thông qua cái ôm, từ đó làm tăng cường ý nghĩa hiện tại của hành động ôm ấp.
Từ "cuddling" thường ít sử dụng trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nếu có, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh nói về tình cảm hoặc sự thân mật giữa những cá nhân, như trong bài viết mô tả các mối quan hệ. Trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày, "cuddling" được nhắc đến trong các tình huống thể hiện sự chăm sóc, yêu thương, và sự kết nối giữa các thành viên trong gia đình hoặc các cặp đôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp