Bản dịch của từ Cuddling trong tiếng Việt

Cuddling

Verb

Cuddling (Verb)

kˈʌdlɪŋ
kˈʌdlɪŋ
01

Ôm chặt trong vòng tay như một cách thể hiện tình yêu hoặc tình cảm

To hold close in ones arms as a way of showing love or affection

Ví dụ

They enjoy cuddling on the couch during movie nights.

Họ thích ôm nhau trên ghế sofa trong những buổi tối xem phim.

They do not cuddle in public places like cafes.

Họ không ôm nhau ở những nơi công cộng như quán cà phê.

Do you like cuddling with your friends at social events?

Bạn có thích ôm nhau với bạn bè tại các sự kiện xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cuddling

Không có idiom phù hợp