Bản dịch của từ Smuggled trong tiếng Việt
Smuggled

Smuggled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của buôn lậu.
Past simple and past participle of smuggle.
They smuggled goods across the border last year.
Họ đã buôn lậu hàng hóa qua biên giới năm ngoái.
The police did not find any smuggled items yesterday.
Cảnh sát đã không tìm thấy hàng hóa buôn lậu nào hôm qua.
Did they smuggle food during the lockdown in 2020?
Họ có buôn lậu thực phẩm trong thời gian phong tỏa năm 2020 không?
Dạng động từ của Smuggled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smuggle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smuggled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smuggled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smuggles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smuggling |
Smuggled (Adjective)
Many smuggled goods are sold in underground markets across the city.
Nhiều hàng hóa buôn lậu được bán ở chợ đen khắp thành phố.
The police did not find any smuggled items during the inspection.
Cảnh sát không tìm thấy bất kỳ mặt hàng buôn lậu nào trong cuộc kiểm tra.
Are smuggled products affecting local businesses in our community?
Các sản phẩm buôn lậu có ảnh hưởng đến doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng không?
Họ từ
Từ "smuggled" là dạng quá khứ phân từ của động từ "smuggle", có nghĩa là thực hiện hành vi đưa hàng hóa vào hoặc ra khỏi một quốc gia một cách bất hợp pháp, thường nhằm qua mặt các quy định hải quan. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương đồng, nhưng trong văn phong có thể có sự khác biệt nhẹ về tần suất sử dụng. Ở Anh, có thể xuất hiện nhiều hơn trong các vấn đề liên quan đến tội phạm có tổ chức; trong khi ở Mỹ, từ này thường được áp dụng trong bối cảnh buôn lậu ma túy và hàng hóa bị cấm.
Từ "smuggled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "smuggle", xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16. Thuật ngữ này có khả năng bắt nguồn từ từ tiếng Hà Lan "smokkelen", nghĩa là "lén lút". Nguồn gốc Latin không rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến các từ như "smug" có nghĩa là "lén lút hoặc tinh vi". Ngày nay, "smuggled" được sử dụng để chỉ hành vi đưa lén hàng hóa trái phép qua biên giới, phản ánh chính xác bản chất lén lút của hành động này.
Từ "smuggled" (buôn lậu) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy thường xuyên trong các bối cảnh liên quan đến tội phạm hoặc kinh tế, chẳng hạn như trong các bài báo về thương mại bất hợp pháp hoặc các vụ án hình sự. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành vi che giấu hàng hóa hoặc tài sản, gây ảnh hưởng đến luật pháp và an ninh quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp