Bản dịch của từ Smuggled trong tiếng Việt

Smuggled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smuggled (Verb)

smˈʌgld
smˈʌgld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của buôn lậu.

Past simple and past participle of smuggle.

Ví dụ

They smuggled goods across the border last year.

Họ đã buôn lậu hàng hóa qua biên giới năm ngoái.

The police did not find any smuggled items yesterday.

Cảnh sát đã không tìm thấy hàng hóa buôn lậu nào hôm qua.

Did they smuggle food during the lockdown in 2020?

Họ có buôn lậu thực phẩm trong thời gian phong tỏa năm 2020 không?

Dạng động từ của Smuggled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smuggle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smuggled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smuggled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smuggles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smuggling

Smuggled (Adjective)

ˈsmə.ɡəld
ˈsmə.ɡəld
01

Nhập khẩu hoặc xuất khẩu bí mật và bất hợp pháp.

Imported or exported secretly and illegally.

Ví dụ

Many smuggled goods are sold in underground markets across the city.

Nhiều hàng hóa buôn lậu được bán ở chợ đen khắp thành phố.

The police did not find any smuggled items during the inspection.

Cảnh sát không tìm thấy bất kỳ mặt hàng buôn lậu nào trong cuộc kiểm tra.

Are smuggled products affecting local businesses in our community?

Các sản phẩm buôn lậu có ảnh hưởng đến doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smuggled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smuggled

Không có idiom phù hợp