Bản dịch của từ Smutched trong tiếng Việt

Smutched

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smutched (Verb)

smˈʌtʃt
smˈʌtʃt
01

Để đánh dấu hoặc làm đất có bụi bẩn, bụi bẩn hoặc một số chất khác.

To mark or soil with dirt grime or some other substance.

Ví dụ

The children's hands were smutched after playing in the muddy park.

Bàn tay của trẻ em bị bẩn sau khi chơi ở công viên lầy lội.

Her dress was not smutched during the charity event last Sunday.

Chiếc váy của cô ấy không bị bẩn trong sự kiện từ thiện hôm Chủ nhật.

Why are your shoes smutched after visiting the community garden?

Tại sao giày của bạn lại bị bẩn sau khi thăm vườn cộng đồng?

Smutched (Adjective)

smˈʌtʃt
smˈʌtʃt
01

Bị đánh dấu hoặc bị dính bụi bẩn, bụi bẩn hoặc một số chất khác.

Marked or soiled with dirt grime or some other substance.

Ví dụ

The smutched walls of the community center need a fresh coat of paint.

Những bức tường bẩn thỉu của trung tâm cộng đồng cần một lớp sơn mới.

The volunteers did not leave smutched areas after the cleanup event.

Các tình nguyện viên không để lại những khu vực bẩn thỉu sau sự kiện dọn dẹp.

Are the smutched benches in the park going to be repaired?

Có phải những chiếc ghế bẩn thỉu trong công viên sẽ được sửa chữa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smutched/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smutched

Không có idiom phù hợp