Bản dịch của từ Snacking trong tiếng Việt
Snacking

Snacking (Verb)
She enjoys snacking on popcorn while watching movies with friends.
Cô ấy thích ăn vặt bỏ hạt bắp khi xem phim với bạn bè.
During the party, they were snacking on chips and salsa.
Trong buổi tiệc, họ đang ăn vặt bỏ khoai tây chiên và sốt salsa.
People often gather around the table, snacking and chatting.
Mọi người thường tụ tập xung quanh bàn, ăn vặt và trò chuyện.
Dạng động từ của Snacking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snacking |
Snacking (Noun)
Many people enjoy snacking during social gatherings.
Nhiều người thích ăn vặt trong các buổi tụ tập xã hội.
Snacking is common at parties, providing a variety of treats.
Ăn vặt phổ biến trong các bữa tiệc, cung cấp nhiều loại đồ ngọt.
Snacking can be a way to bond with friends over food.
Ăn vặt có thể là cách để gắn kết với bạn bè qua đồ ăn.
Họ từ
Thuật ngữ "snacking" đề cập đến hành động tiêu thụ các món ăn nhẹ không phải bữa chính, thường nhằm giảm cơn đói giữa các bữa ăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và nghĩa của từ này tương đồng, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong lựa chọn từ vựng liên quan (ví dụ: "crisps" ở Anh so với "chips" ở Mỹ). Ngoài ra, "snack" còn được sử dụng để chỉ đồ ăn nhẹ hoặc bữa ăn đơn giản, thể hiện sự linh hoạt trong thói quen ăn uống hiện đại.
Từ "snacking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "snack", mang nghĩa là ăn nhẹ. "Snack" xuất phát từ tiếng Hà Lan cổ "snacken", có nghĩa là "cắn nhỏ" hay "nhấm nháp". Trong thế kỷ 17, từ này được đưa vào tiếng Anh, phản ánh thói quen ăn uống nhanh gọn mà không phải thực hiện một bữa ăn đầy đủ. Ngày nay, "snacking" biểu thị hành động tiêu thụ thực phẩm nhẹ, thường là giữa các bữa ăn chính, cho thấy sự thay đổi trong lối sống và thói quen dinh dưỡng hiện đại.
Từ "snacking" thường được sử dụng với tần suất không cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện trong các bối cảnh về dinh dưỡng và lối sống, nhưng không phải là chủ đề chính. Trong phần Nói và Viết, từ "snacking" thường liên quan đến việc thảo luận về thói quen ăn uống, sức khỏe và sự tiện lợi trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và bài viết về dinh dưỡng, chế độ ăn kiêng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



