Bản dịch của từ Snacking trong tiếng Việt

Snacking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snacking(Verb)

snækɪŋ
snækɪŋ
01

Ăn một lượng nhỏ thức ăn giữa các bữa ăn.

Eat small amounts of food between meals.

Ví dụ

Dạng động từ của Snacking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Snack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Snacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Snacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Snacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Snacking

Snacking(Noun)

snækɪŋ
snækɪŋ
01

Hành động ăn một lượng nhỏ thức ăn giữa các bữa ăn.

The act of eating small amounts of food between meals.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ