Bản dịch của từ Snaffling trong tiếng Việt
Snaffling

Snaffling (Verb)
They were snaffling snacks at the party last Saturday night.
Họ đang ăn nhanh đồ ăn vặt tại bữa tiệc tối thứ Bảy vừa qua.
She did not enjoy snaffling food at the crowded buffet.
Cô ấy không thích ăn nhanh tại bữa tiệc buffet đông đúc.
Are you snaffling that pizza before everyone else arrives?
Bạn có đang ăn nhanh chiếc pizza trước khi mọi người đến không?
Snaffling (Idiom)
Khịt mũi và hôn hít.
Snaffling and snogging.
They were snaffling snacks during the party last Saturday night.
Họ đã ăn vặt trong bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.
She wasn't snaffling food at the event; she was sharing instead.
Cô ấy không ăn vặt tại sự kiện; cô ấy đã chia sẻ thay vào đó.
Are they snaffling all the food at the picnic today?
Họ có đang ăn vặt hết thức ăn trong buổi picnic hôm nay không?
Họ từ
"Snaffling" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chiếm đoạt hoặc lấy một cách nhanh chóng, thường áp dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc mang tính hài hước. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British, trong khi ở tiếng Anh American, thuật ngữ tương đương thường là "snatch" hoặc "grab". Khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và ngữ nghĩa, trong đó "snaffle" thường được dùng để chỉ hành động không chính thức trong giao tiếp hằng ngày trên đất nước Anh.
Từ "snaffling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ từ "snatch", tức là "chộp lấy". Trong ngữ cảnh văn hóa, nó thường liên quan đến hành động trộm cắp nhỏ hoặc ăn cắp một cách nhanh chóng. Trong tiếng Anh hiện đại, "snaffling" thường được sử dụng để chỉ hành động ăn một cách tham lam hoặc không được phép, phản ánh sự tiếp nối khái niệm ban đầu về việc chiếm đoạt một cách vội vã. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự thay đổi nhẹ về sắc thái trong văn phong và hành vi xã hội.
Từ "snaffling" thể hiện sự vận dụng không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm hoặc văn hóa ăn uống, nhưng không phải là từ vựng chính. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "snaffling" thường được sử dụng để chỉ việc lấy hay ăn đồ ăn một cách không chính thức, thường trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc khi mô tả thói quen ăn uống thiếu kiểm soát.