Bản dịch của từ Snapple trong tiếng Việt
Snapple

Snapple (Noun)
I enjoy drinking Snapple during social gatherings with my friends.
Tôi thích uống Snapple trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè.
Many people do not prefer Snapple over other beverages at parties.
Nhiều người không thích Snapple hơn các loại đồ uống khác tại tiệc.
Do you think Snapple is popular at social events like picnics?
Bạn có nghĩ Snapple phổ biến tại các sự kiện xã hội như picnic không?
Snapple là một thương hiệu đồ uống không có ga nổi tiếng, đặc trưng bởi các sản phẩm trà, nước trái cây và đồ uống giải khát khác. Snapple được thành lập tại New York vào năm 1972 và nhanh chóng trở nên phổ biến với sự đa dạng hương vị và các thông điệp thú vị trên nhãn chai. Trong khi tên thương hiệu này được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm có thể hơi khác biệt, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên.
Từ "snapple" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ kết hợp giữa "snap" và "apple". "Snap" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "snappen", nghĩa là gãy hoặc đứt, thể hiện cảm giác tươi mới và giòn của sản phẩm. "Apple" bắt nguồn từ tiếng Latinh "malum", biểu thị cho trái cây, thường liên tưởng đến sự tươi ngon và hấp dẫn. Thương hiệu Snapple đã kết hợp hai yếu tố này để truyền tải cảm giác tự nhiên, tươi mát trong các sản phẩm nước giải khát của mình.
Từ "Snapple" thường không xuất hiện trong các phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, hoặc Viết, do đây là một thương hiệu đồ uống không có tính chất học thuật. Trong bối cảnh khác, "Snapple" thường được dùng để chỉ thương hiệu nước uống đóng chai, phổ biến ở Bắc Mỹ, đặc biệt trong các cuộc hội thoại hàng ngày về đồ uống, ẩm thực hoặc khi thảo luận về thị trường tiêu dùng.